Bản dịch của từ Occlusion trong tiếng Việt

Occlusion

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Occlusion (Noun)

01

Hành động hoặc trạng thái bị đóng hoặc bị chặn.

The act or state of being closed or blocked up.

Ví dụ

The occlusion of the road caused traffic congestion in the city.

Sự tắc nghẽn đường gây kẹt xe trong thành phố.

The occlusion of the entrance gate delayed the event start.

Sự tắc nghẽn cổng vào trì hoãn việc bắt đầu sự kiện.

The occlusion of the social media account led to communication issues.

Sự tắc nghẽn tài khoản mạng xã hội dẫn đến vấn đề giao tiếp.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Occlusion cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Occlusion

Không có idiom phù hợp