Bản dịch của từ Occlusion trong tiếng Việt
Occlusion
Occlusion (Noun)
The occlusion of the road caused traffic congestion in the city.
Sự tắc nghẽn đường gây kẹt xe trong thành phố.
The occlusion of the entrance gate delayed the event start.
Sự tắc nghẽn cổng vào trì hoãn việc bắt đầu sự kiện.
The occlusion of the social media account led to communication issues.
Sự tắc nghẽn tài khoản mạng xã hội dẫn đến vấn đề giao tiếp.
Họ từ
Từ "occlusion" là thuật ngữ được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm y khoa, nha khoa và kỹ thuật. Trong y học, "occlusion" chỉ sự chặn hoặc ngăn cản dòng chảy của chất lỏng, thường là máu. Trong nha khoa, từ này mô tả cách các răng trên hàm trên và hàm dưới khớp với nhau. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về từ này, cả hai đều sử dụng "occlusion" với cùng một nghĩa trong chuyên ngành.
Từ "occlusion" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "occludere", có nghĩa là "đóng lại" hoặc "chặn lại", từ các thành phần "ob-" (ngăn cản) và "claudere" (đóng lại). Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng trong ngữ cảnh y học để mô tả sự chặn lấp của các mạch máu hoặc các cấu trúc sinh học khác. Hiện nay, "occlusion" được áp dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như nha khoa để chỉ sự tiếp xúc giữa các hàm răng, đồng thời vẫn mang ý nghĩa nguyên thủy của việc ngăn chặn hay cản trở.
Từ "occlusion" thường ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh chuyên ngành như y học, nha khoa và đồ họa máy tính. Trong tiếng Anh, từ này thường liên quan đến việc chặn hoặc ngăn cản, ví dụ như trong các thuật ngữ liên quan đến tình trạng sức khỏe (như sự tắc nghẽn động mạch) hoặc trong mô hình hóa 3D (khóa hoặc che khuất đối tượng).
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp