Bản dịch của từ Occur to trong tiếng Việt
Occur to

Occur to (Phrase)
It occurred to Sarah that community service helps build social skills.
Sarah nhận ra rằng phục vụ cộng đồng giúp phát triển kỹ năng xã hội.
It did not occur to David to join the local charity event.
David không nghĩ đến việc tham gia sự kiện từ thiện địa phương.
Did it occur to you that volunteering can improve your resume?
Bạn có nghĩ rằng tình nguyện có thể cải thiện hồ sơ của bạn không?
Cụm từ "occur to" trong tiếng Anh có nghĩa là "nảy ra trong tâm trí" hoặc "xuất hiện trong suy nghĩ". Nó thường được sử dụng để chỉ một ý tưởng hoặc một suy nghĩ mà một người nhận thức được. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng, nhưng có thể có khác biệt nhẹ về ngữ điệu khi phát âm trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày.
Cụm từ "occur to" có nguồn gốc từ động từ Latin "occurrere", có nghĩa là "xảy ra, xuất hiện". "Occurrere" được cấu thành từ tiền tố "ob-" (trước) và động từ "currere" (chạy). Trong lịch sử, cụm từ này đã phát triển để chỉ những ý tưởng hoặc suy nghĩ bất ngờ xuất hiện trong tâm trí của con người. Ngày nay, "occur to" thường dùng để chỉ sự bất ngờ hoặc sự xuất hiện tự nhiên của một ý tưởng trong quá trình suy nghĩ.
Cụm từ "occur to" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, nhưng tần suất sử dụng có phần khác nhau. Trong phần Nghe và Đọc, cụm từ này thường được sử dụng để diễn đạt ý tưởng hoặc suy nghĩ bất chợt. Trong phần Nói và Viết, nó thường được sử dụng khi mô tả các tình huống mà người nói tự mình nhận ra hoặc hiểu ra điều gì đó. Ngoài ra, cụm từ này cũng có thể được tìm thấy trong các ngữ cảnh hằng ngày, khi diễn đạt sự phát sinh của một ý tưởng hoặc khái niệm trong tư duy cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



