Bản dịch của từ Occur to trong tiếng Việt

Occur to

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Occur to (Phrase)

ˈəkɝ tˈu
ˈəkɝ tˈu
01

Đi vào tâm trí của ai đó.

To come into someones mind.

Ví dụ

It occurred to Sarah that community service helps build social skills.

Sarah nhận ra rằng phục vụ cộng đồng giúp phát triển kỹ năng xã hội.

It did not occur to David to join the local charity event.

David không nghĩ đến việc tham gia sự kiện từ thiện địa phương.

Did it occur to you that volunteering can improve your resume?

Bạn có nghĩ rằng tình nguyện có thể cải thiện hồ sơ của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/occur to/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Environment ngày thi 06/08/2020
[...] The following essay will discuss why this is and what can be done to control the situation [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Environment ngày thi 06/08/2020
Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Animal
[...] Some people believe that there are no compelling reasons for us to protect animal species from extinction as it naturally [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Animal
Cách lên dàn bài và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Food
[...] Furthermore, if local foods become the more dominant products, price manipulation by local merchants can [...]Trích: Cách lên dàn bài và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Food
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 25/02/2023
[...] In Brisbane, the hottest average daily maximum temperature in February, reaching around 30 [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 25/02/2023

Idiom with Occur to

Không có idiom phù hợp