Bản dịch của từ Octahedra trong tiếng Việt
Octahedra

Octahedra (Noun)
Số nhiều của bát diện.
Plural of octahedron.
The artist created stunning octahedra for the community art project.
Nghệ sĩ đã tạo ra những hình bát diện tuyệt đẹp cho dự án nghệ thuật cộng đồng.
Many people do not understand octahedra in social science discussions.
Nhiều người không hiểu về hình bát diện trong các cuộc thảo luận xã hội.
How can octahedra represent social structures in modern architecture?
Làm thế nào hình bát diện có thể đại diện cho các cấu trúc xã hội trong kiến trúc hiện đại?
Dạng danh từ của Octahedra (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Octahedron | Octahedrons |
Họ từ
Từ "octahedra" (số nhiều của "octahedron") chỉ hình khối đa diện có tám mặt, mỗi mặt là một tam giác đều. Trong toán học và hình học, nó là một trong năm hình đa diện đều (Platonic solids). Ở tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ, mặc dù cách phát âm có thể khác biệt đôi chút. Tại Anh, âm "o" có thể được phát âm như "ɒ", trong khi ở Mỹ có thể là "oʊ".
Từ "octahedra" xuất phát từ tiếng Latin "octahedron", trong đó "octa" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "okta", nghĩa là "tám", và "hedron" có nghĩa là "mặt phẳng". Chân ngữ này chỉ hình dạng hình học có tám mặt. Từ "octahedron" được sử dụng trong toán học và hình học để mô tả một trong những hình đa diện đều, có sự liên kết rõ ràng đến hình thức vật lý của nó, thể hiện sự hoàn hảo và sự độc đáo của cấu trúc không gian ba chiều.
Từ "octahedra" (tám diện) xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói do tính chất chuyên môn của thuật ngữ. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong những bài văn về hình học, vật lý hoặc kiến trúc, thường liên quan đến các khái niệm trừu tượng hoặc mô hình không gian. Trong cuộc sống hàng ngày, "octahedra" thường được nhắc đến trong các bối cảnh khoa học, giáo dục, và các lĩnh vực liên quan đến thiết kế ba chiều.