Bản dịch của từ Octogenarian trong tiếng Việt

Octogenarian

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Octogenarian (Noun)

ɑktədʒɪnˈɛɹin
ɑktoʊdʒɪnˈɛɹin
01

Người từ 80 đến 89 tuổi.

A person who is between 80 and 89 years old.

Ví dụ

The octogenarian lady shared her life experiences in the IELTS interview.

Người phụ nữ tám mươi tuổi chia sẻ kinh nghiệm sống của mình trong cuộc phỏng vấn IELTS.

Not many octogenarians use social media to connect with others.

Không nhiều người tám mươi tuổi sử dụng mạng xã hội để kết nối với người khác.

Is the octogenarian gentleman attending the IELTS writing workshop tomorrow?

Người đàn ông tám mươi tuổi có tham dự hội thảo viết IELTS vào ngày mai không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/octogenarian/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Octogenarian

Không có idiom phù hợp