Bản dịch của từ Octogenarian trong tiếng Việt
Octogenarian

Octogenarian (Noun)
The octogenarian lady shared her life experiences in the IELTS interview.
Người phụ nữ tám mươi tuổi chia sẻ kinh nghiệm sống của mình trong cuộc phỏng vấn IELTS.
Not many octogenarians use social media to connect with others.
Không nhiều người tám mươi tuổi sử dụng mạng xã hội để kết nối với người khác.
Is the octogenarian gentleman attending the IELTS writing workshop tomorrow?
Người đàn ông tám mươi tuổi có tham dự hội thảo viết IELTS vào ngày mai không?
Từ "octogenarian" chỉ những người từ 80 đến 89 tuổi. Thuật ngữ này được sử dụng chủ yếu trong văn học và nghiên cứu xã hội để mô tả một thế hệ người cao tuổi, thường gắn liền với các nghiên cứu về sức khỏe và lão hóa. Trong tiếng Anh, từ này sử dụng giống nhau ở cả Anh và Mỹ. Tuy nhiên, sự phát âm có thể khác biệt, với người Anh thường nhấn mạnh vào âm tiết đầu hơn so với người Mỹ.
Từ "octogenarian" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "octogenarius", kết hợp từ "octo" (tám) và "genarius" (được sinh ra, tuổi). Thuật ngữ này lần đầu tiên xuất hiện vào khoảng cuối thế kỷ 19 để chỉ những người từ 80 đến 89 tuổi. Sự gắn kết giữa nguồn gốc từ Latinh và ý nghĩa hiện tại cho thấy sự nhấn mạnh vào độ tuổi, củng cố khái niệm về giai đoạn cụ thể trong cuộc đời con người, nơi xuất hiện các vấn đề sức khoẻ và xã hội đáng chú ý.
Từ "octogenarian" thường xuất hiện trong bối cảnh của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, liên quan đến chủ đề dân số, tuổi tác, và sức khỏe. Tần suất sử dụng không cao nhưng vẫn khả thi trong các bài khảo sát và thảo luận về các vấn đề xã hội liên quan đến nhóm người từ 80 tuổi trở lên. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong các nghiên cứu, báo cáo y tế và văn hóa, diễn tả một nhóm tuổi đặc biệt trong cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp