Bản dịch của từ Octosyllabic trong tiếng Việt
Octosyllabic
Octosyllabic (Adjective)
Many poems in social movements are octosyllabic and impactful.
Nhiều bài thơ trong phong trào xã hội có tám âm tiết và có sức ảnh hưởng.
Not all social songs are octosyllabic; some have varying syllable counts.
Không phải tất cả các bài hát xã hội đều có tám âm tiết; một số có số âm tiết khác nhau.
Are octosyllabic verses more effective in conveying social messages?
Liệu các câu thơ tám âm tiết có hiệu quả hơn trong việc truyền tải thông điệp xã hội không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Octosyllabic cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "octosyllabic" chỉ các từ hoặc câu có tám âm tiết. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ phap và phân tích văn học để mô tả hình thức thơ có cấu trúc cố định, chẳng hạn như trong một số loại thơ truyền thống, nơi mỗi dòng thường có tám âm tiết để tạo ra nhịp điệu đặc trưng. Từ này không khác biệt trong viết hoặc phát âm giữa Anh Anh và Anh Mỹ, và không có các biến thể khác nhau nào.
Từ "octosyllabic" bắt nguồn từ tiếng Latinh "octo," có nghĩa là "tám," và "syllabicus," có nguồn gốc từ "syllaba" trong tiếng Hy Lạp, có nghĩa là "âm tiết." Khái niệm này được phát triển trong văn học để chỉ các dòng thơ có tám âm tiết, thường được sử dụng trong thơ ca nghệ thuật để tạo nhịp điệu và cấu trúc. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh đặc tính âm tiết của ngôn ngữ, thể hiện sự chú trọng đến hình thức trong sáng tác nghệ thuật.
Từ "octosyllabic" (tám âm tiết) được sử dụng với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Reading và Writing, khi thảo luận về cấu trúc thơ ca hoặc ngữ âm. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được áp dụng trong phân tích văn học, đặc biệt là khi nghiên cứu về thể thơ truyền thống. Sự hiện diện của từ này cho thấy mối liên hệ giữa ngữ âm và hình thức nghệ thuật trong ngôn ngữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp