Bản dịch của từ Oculist trong tiếng Việt

Oculist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Oculist (Noun)

ˈɑkjʊlɪst
ˈɑkjʊlɪst
01

Một bác sĩ nhãn khoa hoặc bác sĩ nhãn khoa.

An ophthalmologist or optician.

Ví dụ

The oculist recommended glasses for my vision problems last week.

Bác sĩ mắt đã khuyên tôi đeo kính cho vấn đề thị lực.

The oculist did not suggest surgery for my eye condition.

Bác sĩ mắt không đề xuất phẫu thuật cho tình trạng mắt của tôi.

Did the oculist explain the importance of regular eye exams?

Bác sĩ mắt có giải thích tầm quan trọng của việc kiểm tra mắt thường xuyên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/oculist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Oculist

Không có idiom phù hợp