Bản dịch của từ Oculist trong tiếng Việt
Oculist

Oculist (Noun)
Một bác sĩ nhãn khoa hoặc bác sĩ nhãn khoa.
An ophthalmologist or optician.
The oculist recommended glasses for my vision problems last week.
Bác sĩ mắt đã khuyên tôi đeo kính cho vấn đề thị lực.
The oculist did not suggest surgery for my eye condition.
Bác sĩ mắt không đề xuất phẫu thuật cho tình trạng mắt của tôi.
Did the oculist explain the importance of regular eye exams?
Bác sĩ mắt có giải thích tầm quan trọng của việc kiểm tra mắt thường xuyên không?
Họ từ
"Từ 'oculist' chỉ về một chuyên gia y tế chuyên ngành về mắt và thị lực, thường được sử dụng để chỉ bác sĩ mắt hoặc nhãn khoa. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này có thể ít phổ biến hơn so với 'ophthalmologist' hoặc 'optometrist', nhưng vẫn được sử dụng trong một số ngữ cảnh. Trong khi đó, tiếng Anh Anh thường sử dụng từ tương tự mà không có sự khác biệt đáng kể. 'Oculist' nhấn mạnh lợi ích chuyên môn về chăm sóc mắt, đặc biệt trong lĩnh vực điều trị và kê đơn kính".
Từ "oculist" xuất phát từ tiếng Latinh "oculus", nghĩa là "mắt". Nguyên gốc của từ này liên quan đến các chuyên gia chăm sóc sức khỏe về mắt. Trong thế kỷ 19, thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng phổ biến để chỉ những người chuyên trị các bệnh về mắt, nhấn mạnh vai trò quan trọng của họ trong lĩnh vực y học. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện qua việc nhấn mạnh chức năng và chuyên môn trong chăm sóc sức khỏe mắt.
Từ "oculist" không phổ biến trong 4 thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, Đọc, Nói, và Viết, từ này xuất hiện ít và thường không mang tính học thuật cao. "Oculist" thường được sử dụng trong ngữ cảnh y khoa, đặc biệt liên quan đến chuyên khoa mắt. Tuy nhiên, cụm từ này đã dần được thay thế bởi "optometrist" hoặc "ophthalmologist" trong tiếng Anh hiện đại, cho thấy sự chuyển biến trong từ vựng y học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp