Bản dịch của từ Ophthalmologist trong tiếng Việt

Ophthalmologist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ophthalmologist (Noun)

ɑfɵəmˈɑlədʒɪst
ɑfɵælmˈɑlədʒɪst
01

Một chuyên gia trong ngành y học liên quan đến việc nghiên cứu và điều trị các rối loạn và bệnh về mắt.

A specialist in the branch of medicine concerned with the study and treatment of disorders and diseases of the eye.

Ví dụ

The ophthalmologist diagnosed her with glaucoma during the eye check-up.

Bác sĩ nhãn khoa chẩn đoán cô ấy mắc bệnh đục thủy tinh thể trong cuộc kiểm tra mắt.

He never visited an ophthalmologist for his vision problems, which worsened.

Anh ta chưa bao giờ đến thăm bác sĩ nhãn khoa vì vấn đề về thị lực của mình, mà đã trở nên trầm trọng hơn.

Did the ophthalmologist recommend any specific eye drops for your condition?

Bác sĩ nhãn khoa có khuyến nghị bất kỳ loại thuốc nhỏ mắt cụ thể nào cho tình trạng của bạn chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ophthalmologist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ophthalmologist

Không có idiom phù hợp