Bản dịch của từ Ophthalmologist trong tiếng Việt
Ophthalmologist

Ophthalmologist (Noun)
The ophthalmologist diagnosed her with glaucoma during the eye check-up.
Bác sĩ nhãn khoa chẩn đoán cô ấy mắc bệnh đục thủy tinh thể trong cuộc kiểm tra mắt.
He never visited an ophthalmologist for his vision problems, which worsened.
Anh ta chưa bao giờ đến thăm bác sĩ nhãn khoa vì vấn đề về thị lực của mình, mà đã trở nên trầm trọng hơn.
Did the ophthalmologist recommend any specific eye drops for your condition?
Bác sĩ nhãn khoa có khuyến nghị bất kỳ loại thuốc nhỏ mắt cụ thể nào cho tình trạng của bạn chưa?
Họ từ
Bác sĩ nhãn khoa (ophthalmologist) là chuyên gia y tế chuyên về các bệnh lý và tình trạng liên quan đến mắt và thị lực. Họ có khả năng chẩn đoán, điều trị và phẫu thuật các vấn đề về mắt, đồng thời cũng có thể kê đơn thuốc. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa, nhưng trong tiếng Anh Anh, từ "eye specialist" có thể được sử dụng phổ biến hơn trong ngữ cảnh không chính thức.
Từ “ophthalmologist” có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, được cấu thành từ hai phần: "ophthalmos", nghĩa là "mắt", và "logos", nghĩa là "học" hoặc "khoa học". Thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng trong thế kỷ 19, khi ngành y khoa bắt đầu phát triển và phân chia thành các chuyên khoa. Sự kết hợp của các yếu tố này phản ánh vai trò của bác sĩ nhãn khoa trong việc nghiên cứu và điều trị các bệnh lý về mắt, khẳng định tầm quan trọng của ngành này trong chăm sóc sức khỏe.
Từ "ophthalmologist" (bác sĩ nhãn khoa) xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu liên quan đến lĩnh vực sức khỏe, y tế và các vấn đề thị giác. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến kiểm tra và điều trị bệnh về mắt, cũng như trong các cuộc thảo luận về chuyên ngành y học. Sự xuất hiện của từ này thường gắn liền với các chủ đề về chăm sóc sức khỏe và những dịch vụ y tế chuyên sâu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp