Bản dịch của từ Odder trong tiếng Việt
Odder

Odder (Adjective)
Dạng so sánh của số lẻ: lẻ hơn.
Comparative form of odd more odd.
His behavior at the party was odder than everyone else's actions.
Hành vi của anh ấy tại bữa tiệc kỳ quặc hơn hành động của mọi người.
She doesn't think his ideas are odder than traditional methods.
Cô ấy không nghĩ rằng ý tưởng của anh ấy kỳ quặc hơn các phương pháp truyền thống.
Why do you find her fashion choices odder than mine at school?
Tại sao bạn thấy sự lựa chọn thời trang của cô ấy kỳ quặc hơn của tôi ở trường?
Dạng tính từ của Odder (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Odd Lẻ | Odder Odder | Oddest Lẻ nhất |
Họ từ
Từ "odder" là dạng so sánh hơn của tính từ "odd", mang nghĩa "kỳ lạ" hoặc "khác thường". Trong tiếng Anh, "odder" thường được dùng để mô tả thứ gì đó có tính chất kỳ quặc hơn so với cái khác trong cùng một ngữ cảnh. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, hình thức viết và phát âm của từ này không khác biệt. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi, với tiếng Anh Mỹ có xu hướng áp dụng từ này trong ngữ cảnh bình thường hơn.
Từ "odder" xuất phát từ động từ cổ tiếng Anh "oddian", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "alodius", nghĩa là "khác biệt" hoặc "tách rời". Trong quá trình phát triển ngôn ngữ, từ này đã tiến hóa để chỉ sự khác thường hoặc kỳ quặc. Ngày nay, "odder" thường được sử dụng để mô tả sự khác biệt rõ rệt trong hành vi, tính cách hoặc đặc điểm của một người, thể hiện sự phân biệt giữa những gì được coi là bình thường và những gì nằm ngoài chuẩn mực.
Từ "odder" là hình thức so sánh hơn của tính từ "odd", thường được sử dụng để chỉ sự khác thường hoặc lạ lùng. Trong các thành phần của bài thi IELTS, từ này không phổ biến ở mức độ cao, nhưng có thể xuất hiện trong các phần Writing và Speaking, khi thí sinh miêu tả sự khác biệt hoặc tình huống không bình thường. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "odder" thường được dùng trong các tình huống hàng ngày để diễn tả các sự vật, hiện tượng hoặc hành vi không phù hợp với quy chuẩn thông thường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
