Bản dịch của từ Oddity trong tiếng Việt
Oddity

Oddity (Noun Countable)
His habit of wearing mismatched socks is an oddity.
Thói quen của anh ta mặc tất không giống nhau là một điều lạ lùng.
She finds it difficult to accept social oddities like public speaking.
Cô ấy thấy khó chấp nhận những điều lạ lùng trong xã hội như nói trước đám đông.
Is it considered an oddity to eat alone in this culture?
Liệu việc ăn một mình có được coi là một điều lạ lùng trong văn hóa này không?
Họ từ
Từ "oddity" có nghĩa là sự kỳ lạ, điều khác thường, hoặc đặc điểm nổi bật của một cá nhân hoặc vật thể, thường dùng để chỉ những điều không bình thường hoặc lạ lùng trong văn hóa và xã hội. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh phát âm, người bản ngữ có thể thể hiện sự nhấn mạnh khác nhau tùy theo vùng miền.
Từ "oddity" xuất phát từ tiếng Latinh "odditas", có nghĩa là sự kỳ lạ hoặc điều lạ thường. Tiếng Latinh "oddus", có nghĩa là khác biệt hay bất thường, đã được tiếp nhận vào tiếng Anh qua các ngôn ngữ châu Âu khác. Lịch sử từ này gắn liền với những quan niệm về sự dị thường và khác lạ, phản ánh tính chất không bình thường của hiện tượng hoặc con người, và hiện nay vẫn được sử dụng để chỉ những sự vật hoặc hành vi không phổ biến trong xã hội.
Từ "oddity" thường xuất hiện trong bối cảnh học thuật và văn hóa, với tần suất thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là ở phần nghe và nói. Trong khi đó, từ này có thể được tìm thấy trong các đoạn văn viết liên quan đến nghiên cứu khoa học hoặc phê bình văn học, nơi nó được sử dụng để chỉ sự khác biệt hoặc bất thường. "Oddity" thường được sử dụng trong các tranh luận về bảo tồn văn hóa hoặc nghiên cứu nhân chủng học, nhấn mạnh tính độc đáo của một hiện tượng hay sự vật trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp