Bản dịch của từ Odds and ends trong tiếng Việt

Odds and ends

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Odds and ends (Phrase)

ˈɑdz ənd ˈɛndz
ˈɑdz ənd ˈɛndz
01

Nhiều mặt hàng có giá trị nhỏ.

Various items of small value.

Ví dụ

She collects odds and ends to decorate her apartment.

Cô ấy thu nhặt những vật dụng linh tinh để trang trí căn hộ của mình.

He doesn't like clutter, so he avoids keeping odds and ends.

Anh ấy không thích lộn xộn, vì vậy anh ấy tránh giữ những vật dụng linh tinh.

Do you think it's important to have odds and ends at home?

Bạn có nghĩ rằng việc có những vật dụng linh tinh ở nhà là quan trọng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/odds and ends/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Odds and ends

Không có idiom phù hợp