Bản dịch của từ Odds and ends trong tiếng Việt
Odds and ends

Odds and ends (Phrase)
She collects odds and ends to decorate her apartment.
Cô ấy thu nhặt những vật dụng linh tinh để trang trí căn hộ của mình.
He doesn't like clutter, so he avoids keeping odds and ends.
Anh ấy không thích lộn xộn, vì vậy anh ấy tránh giữ những vật dụng linh tinh.
Do you think it's important to have odds and ends at home?
Bạn có nghĩ rằng việc có những vật dụng linh tinh ở nhà là quan trọng không?
Cụm từ "odds and ends" chỉ những đồ vật hay công việc không liên quan mật thiết đến nhau, thường là những thứ nhỏ lẻ và không quan trọng. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách sử dụng, chỉ có thể xảy ra một số khác biệt về ngữ điệu trong phát âm. "Odds and ends" thường xuất hiện trong ngữ cảnh miêu tả sự lộn xộn hoặc các tác vụ vặt vãnh.
Cụm từ "odds and ends" có nguồn gốc từ cụm từ "odds" được deriv từ tiếng Anh cổ "odd", có nghĩa là "khác biệt" và "ends" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "end", chỉ điểm kết thúc hoặc phần còn lại. Ban đầu, cụm từ này chỉ những món đồ lặt vặt hoặc những thứ vụn vặt không còn giá trị. Theo thời gian, ý nghĩa đã mở rộng để chỉ các đồ dùng hoặc hoạt động không có tính hệ thống, gợi nhớ đến tầm quan trọng của những điều nhỏ nhặt trong cuộc sống hàng ngày.
Cụm từ "odds and ends" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh giao tiếp hằng ngày để chỉ những vật dụng nhỏ nhặt hoặc các phần không quan trọng. Trong văn viết, cụm này thường thấy trong mô tả các công việc, tổ chức hoặc sắp xếp nhà cửa, thể hiện sự không chính thức và gần gũi trong ngôn ngữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp