Bản dịch của từ Odometer trong tiếng Việt
Odometer

Odometer (Noun)
Dụng cụ đo quãng đường mà xe có bánh xe đi được.
An instrument for measuring the distance travelled by a wheeled vehicle.
The odometer showed 150,000 miles on Sarah's used car.
Odometer cho thấy 150.000 dặm trên xe cũ của Sarah.
The odometer did not register any distance during the short trip.
Odometer không ghi nhận khoảng cách nào trong chuyến đi ngắn.
How does the odometer measure distance in electric vehicles?
Odometer đo khoảng cách trong xe điện như thế nào?
Dạng danh từ của Odometer (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Odometer | Odometers |
Họ từ
Odometer (tiếng Việt: đồng hồ đo quãng đường) là thiết bị dùng để đo khoảng cách mà phương tiện đã di chuyển. Từ này được cấu thành từ "odo-" (đến từ tiếng Hy Lạp "hodos" có nghĩa là đường) và "meter" (đơn vị đo). Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết theo cách tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, phương ngữ có thể ảnh hưởng đến cách phát âm, nhưng nghĩa và ứng dụng vẫn giữ nguyên, chủ yếu trong lĩnh vực ô tô và giao thông.
Từ "odometer" có nguồn gốc từ tiếng Latin "odos" (đường đi) và "metrum" (đo lường). Từ này đã được sử dụng lần đầu tiên vào cuối thế kỷ 16 trong ngữ cảnh đo khoảng cách di chuyển của xe. "Odometer" hiện nay chỉ thiết bị ghi lại khoảng cách mà một phương tiện đã đi, thể hiện mối liên hệ giữa việc đo lường và hành trình, từ đó phản ánh sự phát triển của công nghệ trong ngành giao thông.
Từ "odometer" thường không xuất hiện nhiều trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là ở phần Listening và Speaking, do tính chất chuyên môn và kỹ thuật của nó. Tuy nhiên, trong phần Reading và Writing, "odometer" có thể được sử dụng khi bàn về chủ đề giao thông, xe cộ hoặc công nghệ. Từ này thường xuất hiện trong các văn bản liên quan đến ô tô, bảo trì xe, hoặc các báo cáo kỹ thuật liên quan đến quãng đường di chuyển.