Bản dịch của từ Odometer trong tiếng Việt

Odometer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Odometer(Noun)

oʊdˈɑmətɚ
oʊdˈɑmɪtəɹ
01

Dụng cụ đo quãng đường mà xe có bánh xe đi được.

An instrument for measuring the distance travelled by a wheeled vehicle.

Ví dụ

Dạng danh từ của Odometer (Noun)

SingularPlural

Odometer

Odometers

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ