Bản dịch của từ Odometer trong tiếng Việt

Odometer

Noun [U/C]

Odometer (Noun)

oʊdˈɑmətɚ
oʊdˈɑmɪtəɹ
01

Dụng cụ đo quãng đường mà xe có bánh xe đi được.

An instrument for measuring the distance travelled by a wheeled vehicle

Ví dụ

The odometer showed 150,000 miles on Sarah's used car.

Odometer cho thấy 150.000 dặm trên xe cũ của Sarah.

The odometer did not register any distance during the short trip.

Odometer không ghi nhận khoảng cách nào trong chuyến đi ngắn.

How does the odometer measure distance in electric vehicles?

Odometer đo khoảng cách trong xe điện như thế nào?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Odometer

Không có idiom phù hợp