Bản dịch của từ Odometry trong tiếng Việt
Odometry

Odometry (Noun)
Đo bằng đồng hồ đo quãng đường đã đi.
Measurement by an odometer of distances travelled.
Her odometry showed she walked 10 kilometers today.
Số liệu đo lường của cô ấy cho thấy cô ấy đã đi bộ 10 kilômét hôm nay.
The odometry on his phone tracked his running distance accurately.
Số liệu đo lường trên điện thoại của anh ấy theo dõi khoảng cách chạy của anh ấy một cách chính xác.
The fitness app uses odometry to measure users' daily steps.
Ứng dụng thể dục sử dụng số liệu đo lường để đo bước đi hàng ngày của người dùng.
Odometry là thuật ngữ chỉ quá trình đo lường và thu thập thông tin về chuyển động của một đối tượng, thường là một phương tiện di chuyển như ô tô hoặc robot. Thuật ngữ này xuất phát từ tiếng Latin "odometria". Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng giống nhau mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách viết. Odometry đóng vai trò quan trọng trong các hệ thống định vị và kiểm soát chuyển động tự động.
Từ "odometry" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ "odô" có nghĩa là "đường" và "metria" từ tiếng Hy Lạp có nghĩa là "đo". Thuật ngữ này được sử dụng lần đầu trong các nghiên cứu về đo đạc khoảng cách phương tiện trong các lĩnh vực như robot và cơ khí. Ngày nay, "odometry" chỉ việc đo lường vị trí và chuyển động của một vật thể dựa trên thông tin từ các cảm biến, thể hiện mối liên hệ giữa việc đo đạc và phương tiện di chuyển trong không gian.
Từ "odometry" xuất hiện không nhiều trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong bài thi nghe và nói, nơi thuật ngữ chuyên ngành ít được sử dụng. Tuy nhiên, nó thường gặp trong bài đọc và viết liên quan đến các chủ đề về công nghệ, robot, và định vị. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng trong ngành kỹ thuật, mô tả quá trình đo lường khoảng cách đã di chuyển của một đối tượng, thường trong lĩnh vực ô tô và robot.