Bản dịch của từ Odometry trong tiếng Việt

Odometry

Noun [U/C]

Odometry (Noun)

oʊdˈɑmətɹi
oʊdˈɑmətɹi
01

Đo bằng đồng hồ đo quãng đường đã đi.

Measurement by an odometer of distances travelled.

Ví dụ

Her odometry showed she walked 10 kilometers today.

Số liệu đo lường của cô ấy cho thấy cô ấy đã đi bộ 10 kilômét hôm nay.

The odometry on his phone tracked his running distance accurately.

Số liệu đo lường trên điện thoại của anh ấy theo dõi khoảng cách chạy của anh ấy một cách chính xác.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Odometry

Không có idiom phù hợp