Bản dịch của từ Odontogenesis trong tiếng Việt

Odontogenesis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Odontogenesis (Noun)

oʊdoʊtˈɑntəɡnəs
oʊdoʊtˈɑntəɡnəs
01

Sự phát triển của răng.

The development of teeth.

Ví dụ

Odontogenesis begins in infants around six months of age.

Quá trình phát triển răng bắt đầu ở trẻ sơ sinh khoảng sáu tháng tuổi.

Odontogenesis does not occur in adults without dental intervention.

Quá trình phát triển răng không xảy ra ở người lớn mà không can thiệp nha khoa.

When does odontogenesis start in human development?

Khi nào quá trình phát triển răng bắt đầu trong sự phát triển của con người?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/odontogenesis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Odontogenesis

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.