Bản dịch của từ Odor free trong tiếng Việt

Odor free

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Odor free (Adjective)

ˈoʊdɚ fɹˈi
ˈoʊdɚ fɹˈi
01

Không có mùi; không tỏa ra bất kỳ mùi nào.

Having no smell not giving off any smell.

Ví dụ

Her apartment must be odor free for the IELTS speaking test.

Căn hộ của cô ấy phải không mùi cho bài thi nói IELTS.

It is important to keep the room odor free during the exam.

Quan trọng để giữ phòng không mùi trong khi thi.

Is your study area odor free for the writing section?

Khu vực học tập của bạn có không mùi cho phần viết không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/odor free/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Odor free

Không có idiom phù hợp