Bản dịch của từ Odyssey trong tiếng Việt

Odyssey

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Odyssey (Noun)

ˈɑdəsi
ˈɑdɪsi
01

Một cuộc hành trình dài đầy phiêu lưu.

A long adventurous journey.

Ví dụ

Their odyssey through social justice took ten years and many protests.

Cuộc hành trình của họ về công bằng xã hội kéo dài mười năm và nhiều cuộc biểu tình.

The odyssey of social change is not easy for everyone.

Cuộc hành trình thay đổi xã hội không dễ dàng cho mọi người.

Is your odyssey in social work challenging and rewarding?

Cuộc hành trình của bạn trong công tác xã hội có khó khăn và đáng giá không?

Dạng danh từ của Odyssey (Noun)

SingularPlural

Odyssey

Odysseys

Odyssey (Noun Countable)

ˈɑdəsi
ˈɑdɪsi
01

Một cuộc hành trình dài đầy phiêu lưu.

A long adventurous journey.

Ví dụ

Her odyssey through volunteering lasted three years in various communities.

Cuộc hành trình tình nguyện của cô kéo dài ba năm ở nhiều cộng đồng.

His odyssey in social work did not end with just one project.

Cuộc hành trình của anh trong công tác xã hội không chỉ dừng lại ở một dự án.

Did you hear about her odyssey in helping the homeless last year?

Bạn có nghe về cuộc hành trình của cô ấy trong việc giúp đỡ người vô gia cư năm ngoái không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/odyssey/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Odyssey

Không có idiom phù hợp