Bản dịch của từ Odyssey trong tiếng Việt
Odyssey

Odyssey (Noun)
Their odyssey through social justice took ten years and many protests.
Cuộc hành trình của họ về công bằng xã hội kéo dài mười năm và nhiều cuộc biểu tình.
The odyssey of social change is not easy for everyone.
Cuộc hành trình thay đổi xã hội không dễ dàng cho mọi người.
Is your odyssey in social work challenging and rewarding?
Cuộc hành trình của bạn trong công tác xã hội có khó khăn và đáng giá không?
Dạng danh từ của Odyssey (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Odyssey | Odysseys |
Odyssey (Noun Countable)
Her odyssey through volunteering lasted three years in various communities.
Cuộc hành trình tình nguyện của cô kéo dài ba năm ở nhiều cộng đồng.
His odyssey in social work did not end with just one project.
Cuộc hành trình của anh trong công tác xã hội không chỉ dừng lại ở một dự án.
Did you hear about her odyssey in helping the homeless last year?
Bạn có nghe về cuộc hành trình của cô ấy trong việc giúp đỡ người vô gia cư năm ngoái không?
Họ từ
"Odyssey" là một thuật ngữ có nguồn gốc từ tác phẩm sử thi của Homer, miêu tả cuộc hành trình dài của anh hùng Odysseus trở về quê hương sau chiến tranh Trojan. Trong ngữ cảnh hiện đại, từ này được sử dụng để chỉ bất kỳ cuộc phiêu lưu hoặc hành trình mạo hiểm nào. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "odyssey" không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết, nhưng trong văn phong, tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng từ này phổ biến hơn trong văn học và văn nói hàng ngày.
Từ "odyssey" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ đại, cụ thể là từ "Odysseia", tên gọi một tác phẩm vĩ đại thuộc về nhà thơ Homer, kể về cuộc hành trình gian nan của anh hùng Odysseus trở về quê hương sau cuộc chiến thành Troy. Từ này đã được vay mượn vào tiếng Anh vào thế kỷ 19, hiện nay chỉ định những cuộc hành trình dài và đầy thử thách, thể hiện sự khám phá và khám phá bản thân trong cuộc sống.
Từ "odyssey" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần đọc và viết, khi liên quan đến chủ đề văn học hoặc du lịch. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng để mô tả một cuộc hành trình dài, gian khổ và đầy thử thách, lấy cảm hứng từ sử thi "Cuộc phiêu lưu của Odysseus" trong thần thoại Hy Lạp. Từ này thể hiện sự khám phá, phát triển cá nhân và sự vượt qua trở ngại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp