Bản dịch của từ Of one's own free will trong tiếng Việt

Of one's own free will

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Of one's own free will (Phrase)

ˈʌv wˈʌnz ˈoʊn fɹˈi wˈɪl
ˈʌv wˈʌnz ˈoʊn fɹˈi wˈɪl
01

Tự nguyện; không bị ép buộc.

Voluntarily without being forced.

Ví dụ

Many people joined the protest of their own free will.

Nhiều người tham gia biểu tình theo ý muốn của mình.

She did not volunteer of her own free will.

Cô ấy không tình nguyện theo ý muốn của mình.

Did you attend the meeting of your own free will?

Bạn có tham dự cuộc họp theo ý muốn của mình không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/of one's own free will/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Of one's own free will

Không có idiom phù hợp