Bản dịch của từ Off-axis trong tiếng Việt

Off-axis

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Off-axis (Adjective)

ˈɔfˈæksɨs
ˈɔfˈæksɨs
01

Nằm hoặc xảy ra cách xa một trục.

Situated or occurring away from an axis.

Ví dụ

The off-axis discussions during the meeting were quite enlightening for everyone.

Các cuộc thảo luận không theo trục trong cuộc họp rất bổ ích cho mọi người.

The off-axis perspectives in our debate did not confuse the main topic.

Các quan điểm không theo trục trong cuộc tranh luận không làm rối chủ đề chính.

Are off-axis ideas welcome in social discussions at the IELTS exam?

Các ý tưởng không theo trục có được hoan nghênh trong thảo luận xã hội ở kỳ thi IELTS không?

Off-axis (Adverb)

ˈɔfˈæksɨs
ˈɔfˈæksɨs
01

Cách xa một trục.

Away from an axis.

Ví dụ

Many off-axis views reveal different perspectives on social issues today.

Nhiều góc nhìn không theo trục thể hiện các quan điểm khác nhau về các vấn đề xã hội hôm nay.

The report does not focus on off-axis factors affecting community engagement.

Báo cáo không tập trung vào các yếu tố ngoài trục ảnh hưởng đến sự tham gia của cộng đồng.

Are off-axis opinions considered in your discussion about social policies?

Có phải ý kiến không theo trục được xem xét trong cuộc thảo luận về chính sách xã hội của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/off-axis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Off-axis

Không có idiom phù hợp