Bản dịch của từ Off-axis trong tiếng Việt
Off-axis

Off-axis (Adjective)
The off-axis discussions during the meeting were quite enlightening for everyone.
Các cuộc thảo luận không theo trục trong cuộc họp rất bổ ích cho mọi người.
The off-axis perspectives in our debate did not confuse the main topic.
Các quan điểm không theo trục trong cuộc tranh luận không làm rối chủ đề chính.
Are off-axis ideas welcome in social discussions at the IELTS exam?
Các ý tưởng không theo trục có được hoan nghênh trong thảo luận xã hội ở kỳ thi IELTS không?
Off-axis (Adverb)
Cách xa một trục.
Away from an axis.
Many off-axis views reveal different perspectives on social issues today.
Nhiều góc nhìn không theo trục thể hiện các quan điểm khác nhau về các vấn đề xã hội hôm nay.
The report does not focus on off-axis factors affecting community engagement.
Báo cáo không tập trung vào các yếu tố ngoài trục ảnh hưởng đến sự tham gia của cộng đồng.
Are off-axis opinions considered in your discussion about social policies?
Có phải ý kiến không theo trục được xem xét trong cuộc thảo luận về chính sách xã hội của bạn không?
"Off-axis" là một thuật ngữ được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm vật lý, quang học và kỹ thuật. Nó có nghĩa là không nằm trên trục chính hay đường đi của ánh sáng hoặc lực. Trong tiếng Anh, "off-axis" được sử dụng đồng nhất giữa Anh và Mỹ, với cách phát âm tương tự. Thường được áp dụng trong ngữ cảnh thiết kế quang học hay khi mô tả chuyển động trong không gian ba chiều, từ này phản ánh vị trí hoặc chiều hướng không đồng nhất với trục chuẩn.
Từ "off-axis" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "axis" nghĩa là trục. Chữ "off" được thêm vào từ này để diễn đạt tình trạng lệch khỏi trục chính. Nguyên thủy, thuật ngữ này được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật để mô tả vị trí hay hướng không nằm trên trục định trước. Ngày nay, "off-axis" thường được sử dụng trong vật lý, quang học và kỹ thuật để chỉ các khía cạnh không chính thống hay lệch lạc khỏi chuẩn mực.
Từ "off-axis" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, do bản chất kỹ thuật và chuyên môn của nó. Trong bối cảnh học thuật, "off-axis" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như vật lý, kỹ thuật quang học và viễn thám, để mô tả các đối tượng không nằm trên trục chính của hệ thống phân tích. Từ này cũng có thể xuất hiện trong mô tả địa lý hoặc học thuyết vật lý liên quan đến chuyển động và vị trí.