Bản dịch của từ Off the beaten path trong tiếng Việt
Off the beaten path

Off the beaten path (Phrase)
She preferred exploring off the beaten path locations.
Cô ấy thích khám phá những địa điểm không phải ai cũng đi qua.
They discovered a hidden cafe off the beaten path.
Họ phát hiện một quán cà phê ẩn mình ngoài tuyến đường thông thường.
The village was quaint, tucked away off the beaten path.
Ngôi làng yên bình, ẩn mình ngoài tuyến đường thông thường.
She prefers to explore destinations off the beaten path.
Cô ấy thích khám phá các điểm đến không được nhiều người đi qua.
They discovered a hidden village off the beaten path.
Họ phát hiện một ngôi làng ẩn giấu nằm ngoài lối đi thông thường.
Cụm từ "off the beaten path" được sử dụng để chỉ những địa điểm hoặc hoạt động không phổ biến, ít khách du lịch biết đến hoặc ít người đặt chân tới. Thường được dùng trong ngữ cảnh du lịch, cụm từ này mang hàm ý về sự khám phá, tìm kiếm trải nghiệm độc đáo và mới mẻ. Cả dạng Anh Anh và Anh Mỹ đều sử dụng cụm từ này tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể trong nghĩa và cách sử dụng.
Cụm từ "off the beaten path" có nguồn gốc từ tiếng Anh, mang ý nghĩa chỉ những con đường hoặc địa điểm ít được biết đến, không phổ biến. Cụm từ này phản ánh một cách tiếp cận khác biệt với những lối đi quen thuộc, thường xuất phát từ ý tưởng khám phá và tìm kiếm những trải nghiệm mới mẻ. Đặc biệt, "beaten path" gợi nhớ tới những con đường đã được nhiều người đi lại, từ đó làm nổi bật sự độc đáo của những lựa chọn khác biệt.
Cụm từ "off the beaten path" ít được sử dụng trong các bài thi IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong phần Speaking và Writing khi thảo luận về du lịch hoặc trải nghiệm độc đáo. Ngữ cảnh phổ biến cho cụm từ này liên quan đến các địa điểm không nổi tiếng, mà du khách thường không khám phá, tạo ra sự khác biệt trong hành trình du lịch. Hơn nữa, nó cũng có thể được sử dụng trong văn cảnh miêu tả lựa chọn phong cách sống hoặc tư duy sáng tạo, nhấn mạnh sự độc đáo và khác biệt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp