Bản dịch của từ Off the beaten path trong tiếng Việt

Off the beaten path

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Off the beaten path (Phrase)

01

Không được nhiều người sử dụng hoặc đi du lịch.

Not used or traveled by many people.

Ví dụ

She preferred exploring off the beaten path locations.

Cô ấy thích khám phá những địa điểm không phải ai cũng đi qua.

They discovered a hidden cafe off the beaten path.

Họ phát hiện một quán cà phê ẩn mình ngoài tuyến đường thông thường.

The village was quaint, tucked away off the beaten path.

Ngôi làng yên bình, ẩn mình ngoài tuyến đường thông thường.

She prefers to explore destinations off the beaten path.

Cô ấy thích khám phá các điểm đến không được nhiều người đi qua.

They discovered a hidden village off the beaten path.

Họ phát hiện một ngôi làng ẩn giấu nằm ngoài lối đi thông thường.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/off the beaten path/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Off the beaten path

Không có idiom phù hợp