Bản dịch của từ Off the beaten track trong tiếng Việt

Off the beaten track

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Off the beaten track (Phrase)

ˈɔf ðə bˈitən tɹˈæk
ˈɔf ðə bˈitən tɹˈæk
01

Không theo lộ trình thông thường hoặc theo kế hoạch.

Not on the usual or planned route.

Ví dụ

Many travelers prefer destinations off the beaten track for unique experiences.

Nhiều du khách thích những điểm đến không theo lộ trình thông thường để có trải nghiệm độc đáo.

Tourists do not often visit places off the beaten track in cities.

Khách du lịch không thường đến những nơi không theo lộ trình thông thường trong các thành phố.

Are there any social events off the beaten track this weekend?

Có sự kiện xã hội nào không theo lộ trình thông thường vào cuối tuần này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/off the beaten track/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Off the beaten track

Không có idiom phù hợp