Bản dịch của từ Off the beaten track trong tiếng Việt

Off the beaten track

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Off the beaten track (Phrase)

ˈɔf ðə bˈitən tɹˈæk
ˈɔf ðə bˈitən tɹˈæk
01

Không theo lộ trình thông thường hoặc theo kế hoạch.

Not on the usual or planned route.

Ví dụ

Many travelers prefer destinations off the beaten track for unique experiences.

Nhiều du khách thích những điểm đến không theo lộ trình thông thường để có trải nghiệm độc đáo.

Tourists do not often visit places off the beaten track in cities.

Khách du lịch không thường đến những nơi không theo lộ trình thông thường trong các thành phố.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/off the beaten track/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.