Bản dịch của từ Off the wall trong tiếng Việt
Off the wall

Off the wall (Idiom)
Her off the wall fashion choices always attract attention.
Sự lựa chọn thời trang kỳ lạ của cô ấy luôn thu hút sự chú ý.
The comedian's jokes were off the wall but hilarious.
Những câu đùa của nghệ sĩ hài kỳ lạ nhưng hài hước.
The art exhibition featured many off the wall sculptures.
Triển lãm nghệ thuật có nhiều tác phẩm điêu khắc kỳ lạ.
Cụm từ "off the wall" nghĩa là kỳ quặc, bất thường hoặc không theo tiêu chuẩn thông thường. Sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh mô tả các ý tưởng, hành động hoặc phong cách khác lạ. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được dùng nhiều hơn để chỉ sự sáng tạo không giới hạn, trong khi ở tiếng Anh Anh, nó thường có màu sắc tiêu cực hơn, thể hiện sự lạc lõng. Tóm lại, "off the wall" có thể hàm ý sự tôn vinh sự độc đáo nhưng cũng có thể gợi nhớ đến sự không phù hợp trong một số ngữ cảnh.
Cụm từ "off the wall" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất hiện lần đầu vào thập niên 1980, với ý nghĩa chỉ những điều kỳ quái hoặc khác thường. Từ "off" trong tiếng Latinh là "ab" mang nghĩa tách biệt, trong khi “wall” xuất phát từ "vallum", đề cập đến bức tường hoặc rào cản. Sự kết hợp này gợi ý đến trạng thái không tuân thủ các quy tắc thông thường, phản ánh tính bất ngờ và sáng tạo trong các hành vi hoặc ý tưởng hiện nay.
Cụm từ "off the wall" ít xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS, với tần suất sử dụng chủ yếu ở phần Speaking và Writing, khi mô tả ý tưởng sáng tạo hoặc hành vi khác thường. Trong ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ những ý kiến, suy nghĩ hoặc hành động kỳ quặc, bất ngờ, đáng chú ý trong giao tiếp hàng ngày, nghệ thuật hoặc tâm lý học. Sự phổ biến của nó trong văn hóa đại chúng cũng phản ánh tính cách và sự sáng tạo của nhóm người trẻ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp