Bản dịch của từ Off the wall trong tiếng Việt

Off the wall

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Off the wall (Idiom)

01

Bất thường hoặc kỳ quái.

Unusual or bizarre.

Ví dụ

Her off the wall fashion choices always attract attention.

Sự lựa chọn thời trang kỳ lạ của cô ấy luôn thu hút sự chú ý.

The comedian's jokes were off the wall but hilarious.

Những câu đùa của nghệ sĩ hài kỳ lạ nhưng hài hước.

The art exhibition featured many off the wall sculptures.

Triển lãm nghệ thuật có nhiều tác phẩm điêu khắc kỳ lạ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/off the wall/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Off the wall

Không có idiom phù hợp