Bản dịch của từ Official paperwork trong tiếng Việt
Official paperwork

Official paperwork (Phrase)
She submitted all the official paperwork for her visa application.
Cô ấy đã nộp tất cả giấy tờ chính thức cho đơn xin visa.
Not having the official paperwork caused a delay in processing the application.
Việc không có giấy tờ chính thức đã gây trễ trong việc xử lý đơn xin.
Did you remember to bring all the official paperwork to the interview?
Bạn có nhớ mang tất cả giấy tờ chính thức đến buổi phỏng vấn không?
Completing official paperwork is crucial for visa applications.
Việc hoàn thành giấy tờ chính thức là rất quan trọng cho đơn xin visa.
Neglecting official paperwork may lead to delays in processing your application.
Bỏ qua giấy tờ chính thức có thể dẫn đến trễ hạn trong xử lý đơn của bạn.
"Official paperwork" đề cập đến các tài liệu chính thức được sử dụng trong các giao dịch hành chính, pháp lý hoặc quy định. Thuật ngữ này thường bao gồm hợp đồng, đơn xin, báo cáo và các loại văn bản được xác nhận bởi cơ quan có thẩm quyền. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, về ngữ âm, người nói có thể sử dụng các giọng khác nhau ảnh hưởng đến cách phát âm của từ "paperwork".
Cụm từ "official paperwork" bắt nguồn từ tiếng Latin, với "officium" có nghĩa là "nhiệm vụ" hoặc "chức vụ" và "papyrus", lấy từ "papier" trong tiếng Pháp, ý chỉ tài liệu viết. Lịch sử phát triển từ thời cổ đại, tài liệu chính thức đã đóng vai trò quan trọng trong quản lý hành chính. Hiện nay, cụm từ này ám chỉ các tài liệu hợp pháp được sử dụng để thực hiện giao dịch hành chính hoặc pháp lý, phản ánh tính chính xác và tôn trọng qui định.
"Các loại giấy tờ chính thức" là một cụm từ thường xuyên xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking khi thí sinh thảo luận về các quy trình hành chính, pháp lý hoặc các yêu cầu đối với visa và giấy phép. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường liên quan đến các tình huống formal như đăng ký, xin việc hoặc các thủ tục tài chính. Sự phổ biến của nó phản ánh tầm quan trọng của việc tuân thủ quy định và quản lý hồ sơ trong xã hội hiện đại.