Bản dịch của từ Official paperwork trong tiếng Việt

Official paperwork

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Official paperwork (Phrase)

əfˈɪʃəl pˈeɪpɚwɝˌk
əfˈɪʃəl pˈeɪpɚwɝˌk
01

Các tài liệu được yêu cầu hoặc được coi là cần thiết cho mục đích chính thức.

Documents that are required or are considered necessary for an official purpose.

Ví dụ

She submitted all the official paperwork for her visa application.

Cô ấy đã nộp tất cả giấy tờ chính thức cho đơn xin visa.

Not having the official paperwork caused a delay in processing the application.

Việc không có giấy tờ chính thức đã gây trễ trong việc xử lý đơn xin.

Did you remember to bring all the official paperwork to the interview?

Bạn có nhớ mang tất cả giấy tờ chính thức đến buổi phỏng vấn không?

Completing official paperwork is crucial for visa applications.

Việc hoàn thành giấy tờ chính thức là rất quan trọng cho đơn xin visa.

Neglecting official paperwork may lead to delays in processing your application.

Bỏ qua giấy tờ chính thức có thể dẫn đến trễ hạn trong xử lý đơn của bạn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/official paperwork/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Official paperwork

Không có idiom phù hợp