Bản dịch của từ Oftentimes trong tiếng Việt
Oftentimes

Oftentimes (Adverb)
Thường xuyên; nhiều lần.
Frequently many times.
Oftentimes, social media influences public opinion during elections like 2020.
Thường xuyên, mạng xã hội ảnh hưởng đến ý kiến công chúng trong các cuộc bầu cử như 2020.
Oftentimes, people do not realize their online actions have real consequences.
Thường xuyên, mọi người không nhận ra hành động trực tuyến của họ có hậu quả thực sự.
Do you think oftentimes social interactions are better online than offline?
Bạn có nghĩ rằng thường xuyên các tương tác xã hội tốt hơn trực tuyến so với ngoại tuyến không?
Dạng trạng từ của Oftentimes (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Oftentimes Thường xuyên | - | - |
Từ "oftentimes" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "thường xuyên" hoặc "thỉnh thoảng". Đây là một từ khá cổ nhưng vẫn được sử dụng trong văn phong trang trọng. Trong tiếng Anh Mỹ, "oftentimes" thỉnh thoảng được thay thế bằng từ "often", trong khi tiếng Anh Anh thường chỉ sử dụng "often". Về mặt phát âm, cả hai phiên bản đều có cách phát âm tương tự, nhưng "oftentimes" thường mạnh hơn trong nhấn âm. Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và tần suất.
Từ "oftentimes" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ cụm từ “of time,” trong đó "oft" là dạng rút gọn của "often", có nghĩa là thường xuyên. Từ này lần đầu tiên xuất hiện trong văn bản vào thế kỷ 15 và đã phát triển thành một từ độc lập vào thế kỷ 19. Sự kết hợp của "oft" và "times" nhấn mạnh tính lặp đi lặp lại của một hành động trong quá khứ. Hiện nay, từ "oftentimes" được sử dụng để chỉ sự xuất hiện thường xuyên của các sự kiện hoặc hành động.
Từ "oftentimes" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu trong phần nghe và viết, thông qua ngữ cảnh miêu tả thói quen hoặc sự lặp lại. Trong tiếng Anh hiện đại, từ này chủ yếu được sử dụng trong văn viết trang trọng hơn, như trong văn chương hoặc các bài báo học thuật. Nó thường xuất hiện trong các tình huống mô tả thói quen, khoa học xã hội hoặc khi bàn luận về hiện tượng tâm lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp