Bản dịch của từ Oftentimes trong tiếng Việt

Oftentimes

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Oftentimes (Adverb)

ˈɔfntaɪmz
ˈɑfntaɪmz
01

Thường xuyên; nhiều lần.

Frequently many times.

Ví dụ

Oftentimes, social media influences public opinion during elections like 2020.

Thường xuyên, mạng xã hội ảnh hưởng đến ý kiến công chúng trong các cuộc bầu cử như 2020.

Oftentimes, people do not realize their online actions have real consequences.

Thường xuyên, mọi người không nhận ra hành động trực tuyến của họ có hậu quả thực sự.

Do you think oftentimes social interactions are better online than offline?

Bạn có nghĩ rằng thường xuyên các tương tác xã hội tốt hơn trực tuyến so với ngoại tuyến không?

Dạng trạng từ của Oftentimes (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Oftentimes

Thường xuyên

-

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/oftentimes/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Oftentimes

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.