Bản dịch của từ Ogle trong tiếng Việt
Ogle

Ogle (Verb)
He ogles women at the mall every Saturday afternoon.
Anh ấy nhìn chằm chằm phụ nữ ở trung tâm thương mại mỗi chiều thứ Bảy.
She does not ogle anyone during the social event.
Cô ấy không nhìn chằm chằm vào ai trong sự kiện xã hội.
Why do some men ogle women at parties?
Tại sao một số đàn ông lại nhìn chằm chằm vào phụ nữ tại bữa tiệc?
Dạng động từ của Ogle (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Ogle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Ogled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Ogled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Ogles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Ogling |
Họ từ
Từ "ogle" là động từ tiếng Anh, có nghĩa là nhìn chằm chằm hoặc nhìn lén lút với sự thích thú, thường được sử dụng để mô tả hành động ngắm nhìn ai đó một cách không tế nhị, chủ yếu là đối với sự hấp dẫn về ngoại hình. Trong cả Anh và Mỹ, "ogle" được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa, tuy nhiên, trong văn phong, người Anh có xu hướng sử dụng nó trong ngữ cảnh trang trọng hơn.
Từ "ogle" có nguồn gốc từ tiếng Anh, nhưng có thể liên quan đến từ "ogling" trong tiếng Pháp cổ, có nghĩa là "nhìn chằm chằm". Từ này xuất hiện vào cuối thế kỷ 17 và ban đầu thể hiện hành động ngắm nhìn với sự tò mò hoặc thèm muốn. Ý nghĩa hiện tại chủ yếu liên quan đến việc nhìn một cách thiếu tự nhiên, thường với thái độ không thích hợp. Sự phát triển này phản ánh cách thức mà hành động quan sát mang tính chất dục vọng được thể hiện trong xã hội.
Từ "ogle" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, nó thường không xuất hiện, nhưng có thể thấy trong các văn bản không chính thức hoặc báo chí khi diễn tả hành động nhìn chằm chằm một cách tình dục. Từ này thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại hàng ngày hoặc văn hóa đại chúng để chỉ sự đánh giá hấp dẫn về ngoại hình của ai đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp