Bản dịch của từ Ogled trong tiếng Việt
Ogled

Ogled (Verb)
He ogled her during the party last Saturday night.
Anh ta đã nhìn chằm chằm cô ấy trong bữa tiệc tối thứ Bảy.
They did not ogle anyone at the social event last week.
Họ đã không nhìn chằm chằm vào ai tại sự kiện xã hội tuần trước.
Did you see him ogle the new girl at school?
Bạn có thấy anh ta nhìn chằm chằm vào cô gái mới ở trường không?
Dạng động từ của Ogled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Ogle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Ogled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Ogled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Ogles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Ogling |
Họ từ
Từ "ogled" đề cập đến hành động nhìn chằm chằm hoặc ngắm nhìn một cách thèm muốn, thường với ý nghĩa tiêu cực. Trong ngữ cảnh văn hóa, từ này có thể mang hàm ý về sự tán tỉnh hoặc sự thiếu tôn trọng đối với người khác. Tuy nhiên, "ogled" không phổ biến như các từ tương tự trong Anh-Mỹ và Anh-Anh. Ở cả hai loại ngôn ngữ, cách phát âm là giống nhau, nhưng "ogled" chủ yếu xuất hiện trong văn viết và ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "ogled" có nguồn gốc từ động từ "ogling" trong tiếng Anh, xuất phát từ cụm từ tiếng Pháp cổ "ogler", nghĩa là "nhìn chằm chằm". Cụm từ này có thể được truy nguyên về gốc Latin "oculus", có nghĩa là "mắt". Trong quá trình phát triển ngôn ngữ, ý nghĩa của từ chuyển từ hành động nhìn đơn thuần sang nghĩa bóng, chỉ việc nhìn với sự tò mò hoặc ham muốn, thể hiện mối liên hệ giữa ánh mắt và tâm lý con người.
Từ "ogled" không phải là một từ thông dụng trong tiếng Anh và ít xuất hiện trong các bối cảnh khác nhau, bao gồm cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong IELTS, từ này hiếm khi được sử dụng trong các văn bản học thuật hoặc tình huống giao tiếp hàng ngày, do đó có thể gây khó khăn cho người học trong việc hiểu và áp dụng. Từ này thường được biết đến trong các tác phẩm văn học hoặc ngữ cảnh nghệ thuật, ám chỉ hành động nhìn chăm chú với sự thèm muốn hoặc đánh giá.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp