Bản dịch của từ Ogled trong tiếng Việt
Ogled
Ogled (Verb)
He ogled her during the party last Saturday night.
Anh ta đã nhìn chằm chằm cô ấy trong bữa tiệc tối thứ Bảy.
They did not ogle anyone at the social event last week.
Họ đã không nhìn chằm chằm vào ai tại sự kiện xã hội tuần trước.
Did you see him ogle the new girl at school?
Bạn có thấy anh ta nhìn chằm chằm vào cô gái mới ở trường không?
Dạng động từ của Ogled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Ogle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Ogled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Ogled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Ogles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Ogling |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp