Bản dịch của từ Oiled trong tiếng Việt
Oiled

Oiled (Verb)
She oiled the hinges of the squeaky door before the IELTS exam.
Cô ấy bôi dầu lên bản lề của cánh cửa kêu rít trước kỳ thi IELTS.
He never oiled his bicycle chain, causing it to rust quickly.
Anh ấy chưa bao giờ bôi dầu cho sên xe đạp, khiến cho nó rỉ sét nhanh chóng.
Did you remember to oil the wheels of your luggage for travel?
Bạn có nhớ bôi dầu cho bánh xe của hành lý để đi du lịch không?
Dạng động từ của Oiled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Oil |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Oiled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Oiled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Oils |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Oiling |
Oiled (Adjective)
Được phủ hoặc xử lý bằng dầu.
Covered or treated with oil.
Her oiled hair shone under the bright lights of the stage.
Tóc được lấy dầu của cô ấy lóng lánh dưới ánh sáng sân khấu sáng.
The interviewer noticed his oiled shoes and raised an eyebrow suspiciously.
Người phỏng vấn nhận thấy đôi giày được dầu của anh ta và nhếch mày nghi ngờ.
Did you see the oiled hands of the mechanic fixing the car?
Bạn đã thấy bàn tay được dầu của thợ sửa xe hơi chưa?
Họ từ
Từ "oiled" (dầu) là tính từ mô tả trạng thái được bôi trơn hoặc phủ một lớp dầu. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng để chỉ các bề mặt trơn tru, chủ yếu trong ngữ cảnh cơ khí hoặc thực phẩm. Phiên bản Anh và Mỹ của từ này không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa, nhưng trong một số bối cảnh, "oiled" có thể được dùng ẩn dụ để chỉ sự mượt mà hoặc hiệu quả trong công việc.
Từ "oiled" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "oil", bắt nguồn từ tiếng Latin "oleum", có nghĩa là "dầu". Chữ "oleum" cũng được sử dụng để chỉ các chất lỏng có nguồn gốc thực vật hoặc động vật. Lịch sử của từ này phản ánh việc sử dụng dầu trong các nền văn hóa cổ đại như một loại thực phẩm, thuốc và chất bôi trơn. Ngày nay, từ "oiled" được sử dụng để mô tả trạng thái của một vật thể khi được bôi trơn, thể hiện sự mượt mà, trơn tru, liên quan chặt chẽ với công dụng ban đầu của dầu.
Từ "oiled" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi mà từ vựng mô tả trạng thái vật chất ít khi trở thành trọng tâm. Trong bối cảnh khác, "oiled" thường được sử dụng để mô tả các đối tượng đã được bôi trơn, như trong cơ khí hoặc ẩm thực, nhằm chỉ sự trơn tru và hiệu quả hoạt động. Từ này có thể thấy trong văn cảnh mô tả quy trình làm bánh hoặc bảo trì máy móc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



