Bản dịch của từ Old hat trong tiếng Việt
Old hat

Old hat (Idiom)
Một cái gì đó được coi là không thú vị hoặc lỗi thời.
Something considered uninteresting or outdated.
Using traditional teaching methods is old hat in modern education.
Sử dụng phương pháp giảng dạy truyền thống là quá lỗi thời trong giáo dục hiện đại.
She believes that following trends is important, old hat ideas are boring.
Cô ấy tin rằng theo đuổi xu hướng quan trọng, những ý tưởng cũ kỹ là nhàm chán.
Isn't using handwritten letters a bit old hat in this digital age?
Việc sử dụng thư viết tay có phải hơi lỗi thời trong thời đại số này không?
Wearing a suit to a casual party is so old hat.
Mặc bộ vest đến một bữa tiệc bình thường quá lỗi thời.
She believes traditional dating is not old hat, but romantic.
Cô ấy tin rằng hẹn hò truyền thống không lỗi thời, mà lãng mạn.
"Old hat" là một thành ngữ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ điều gì đó đã trở nên lỗi thời hoặc thiếu sáng tạo. Cụm từ này mang nghĩa bóng, chỉ những ý tưởng hay xu hướng mà không còn hấp dẫn nữa. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "old hat" có cùng ý nghĩa và cách dùng, tuy nhiên, do sự khác biệt trong văn hóa và ngữ cảnh, mức độ phổ biến của thành ngữ này có thể khác nhau.
Cụm từ "old hat" xuất phát từ tiếng Anh, có nguồn gốc từ những năm 1900, ban đầu được sử dụng để chỉ một chiếc mũ cũ. Từ "hat" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ từ "caput" trong tiếng Latin, nghĩa là "đầu". Dần dần, cụm từ này trở thành ngôn ngữ ẩn dụ để chỉ những ý tưởng, quan điểm hoặc phương pháp đã lỗi thời, mất đi tính mới mẻ. Sự liên kết giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện sự phụ thuộc vào máy móc và các truyền thống cũ.
Cụm từ "old hat" ít xuất hiện trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra nghe, đọc, nói và viết, do tính chất khẩu ngữ và ý nghĩa không chính thức của nó. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh hàng ngày, "old hat" thường được sử dụng để chỉ một thứ gì đó đã trở nên lỗi thời hoặc không còn thú vị. Nó thường xuất hiện trong hội thoại, bài viết tạp chí và các bình luận văn hóa để thể hiện sự châm biếm hoặc phê phán về xu hướng hay ý tưởng không còn mới mẻ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp