Bản dịch của từ Old hat trong tiếng Việt

Old hat

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Old hat (Idiom)

ˈoʊldˈhæt
ˈoʊldˈhæt
01

Một cái gì đó được coi là không thú vị hoặc lỗi thời.

Something considered uninteresting or outdated.

Ví dụ

Using traditional teaching methods is old hat in modern education.

Sử dụng phương pháp giảng dạy truyền thống là quá lỗi thời trong giáo dục hiện đại.

She believes that following trends is important, old hat ideas are boring.

Cô ấy tin rằng theo đuổi xu hướng quan trọng, những ý tưởng cũ kỹ là nhàm chán.

Isn't using handwritten letters a bit old hat in this digital age?

Việc sử dụng thư viết tay có phải hơi lỗi thời trong thời đại số này không?

Wearing a suit to a casual party is so old hat.

Mặc bộ vest đến một bữa tiệc bình thường quá lỗi thời.

She believes traditional dating is not old hat, but romantic.

Cô ấy tin rằng hẹn hò truyền thống không lỗi thời, mà lãng mạn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/old hat/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Old hat

Không có idiom phù hợp