Bản dịch của từ Old time trong tiếng Việt

Old time

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Old time (Phrase)

ˈoʊld tˈaɪm
ˈoʊld tˈaɪm
01

Một khoảng thời gian trong quá khứ.

A period in the past.

Ví dụ

Many people remember the old time of community gatherings in neighborhoods.

Nhiều người nhớ về thời xưa của các buổi gặp gỡ cộng đồng.

I do not miss the old time when social media was not popular.

Tôi không nhớ thời xưa khi mạng xã hội không phổ biến.

What do you think about the old time of face-to-face conversations?

Bạn nghĩ gì về thời xưa của những cuộc trò chuyện trực tiếp?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/old time/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Old time

Không có idiom phù hợp