Bản dịch của từ Old time trong tiếng Việt
Old time

Old time (Phrase)
Many people remember the old time of community gatherings in neighborhoods.
Nhiều người nhớ về thời xưa của các buổi gặp gỡ cộng đồng.
I do not miss the old time when social media was not popular.
Tôi không nhớ thời xưa khi mạng xã hội không phổ biến.
What do you think about the old time of face-to-face conversations?
Bạn nghĩ gì về thời xưa của những cuộc trò chuyện trực tiếp?
Cụm từ "old time" thường được sử dụng để chỉ những khoảng thời gian trong quá khứ, đặc biệt là những kỷ niệm hoặc phong tục đã qua. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này có nghĩa tương đương, tuy nhiên cách sử dụng có thể khác nhau; người Anh thường sử dụng kèm với các danh từ đi kèm như "sake" trong cụm "old time's sake" để diễn tả nỗi nhớ về quá khứ. Phát âm cũng có thể khác biệt nhẹ giữa hai ngôn ngữ, làm nổi bật tính chất văn hóa trong cách giao tiếp.
Cụm từ "old time" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, với "old" xuất phát từ từ tiếng Anh cổ "eald", có nghĩa là "cũ" hoặc "tồn tại lâu", và "time" đến từ tiếng Anh cổ "tima", mang ý nghĩa là "thời gian". Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa về một khoảng thời gian trong quá khứ, thường gợi nhớ đến những kỷ niệm, truyền thống hoặc phong tục đã qua. Cụm từ này hiện nay được sử dụng để chỉ những trải nghiệm hoặc ký ức từ thời xa xưa, thể hiện sự trân trọng đối với lịch sử và văn hóa.
Cụm từ "old time" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi ngữ cảnh thường đòi hỏi ngôn ngữ chính xác hơn. Tuy nhiên, cụm từ này thường xuất hiện trong bối cảnh văn học, văn hóa dân gian, và khi nói về kỷ niệm hay kinh nghiệm của quá khứ. Sự phổ biến của nó trong ngữ cảnh hằng ngày thường gắn liền với các cuộc trò chuyện về quá khứ hoặc những giá trị truyền thống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp