Bản dịch của từ Olden trong tiếng Việt
Olden

Olden (Adjective)
The olden traditions of our community are still celebrated today.
Những truyền thống xưa cũ của cộng đồng chúng tôi vẫn được tôn vinh hôm nay.
Modern festivals do not include olden customs anymore.
Các lễ hội hiện đại không còn bao gồm phong tục xưa cũ nữa.
What olden practices do you remember from your childhood?
Bạn nhớ những phong tục xưa cũ nào từ thời thơ ấu của mình?
Từ "olden" là một tính từ, thường được sử dụng để miêu tả khoảng thời gian trong quá khứ, đặc biệt là những thời kỳ xa xưa, như ở "olden days" (những ngày xưa). Trong tiếng Anh, từ này chủ yếu mang ý nghĩa hoài niệm và thường không phổ biến trong văn viết hiện đại. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong hình thức hay cách sử dụng của từ này, nhưng nó thường xuất hiện trong văn cảnh văn học hoặc thơ ca.
Từ "olden" xuất phát từ tiếng Anh cổ "ald", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "alt", nghĩa là "cũ". Latinh tương ứng là "vetus". Trong lịch sử, "olden" thường được sử dụng để chỉ những thời kỳ xa xưa hoặc những thứ thuộc về quá khứ, kết nối với khái niệm thời gian và di sản văn hóa. Hiện tại, từ này vẫn giữ nguyên ý nghĩa đó, thường nhằm nhấn mạnh sự quý giá và đặc trưng của kỷ nguyên trước.
Từ "olden" có mức độ sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài nghe và nói, nơi mà ngôn ngữ hiện đại và thông dụng hơn thường được ưu tiên. Trong phần đọc và viết, từ này có thể xuất hiện trong văn bản văn học hoặc mô tả lịch sử. Tuy nhiên, từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả thời kỳ quá khứ, nét đẹp truyền thống hoặc những giá trị cổ xưa trong các buổi nói chuyện, bài viết và tác phẩm nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp