Bản dịch của từ Oldest trong tiếng Việt

Oldest

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Oldest(Adjective)

ˈoʊldəst
ˈoʊldɪst
01

Dạng so sánh nhất của cái cũ: cái cũ nhất.

Superlative form of old most old.

Ví dụ

Dạng tính từ của Oldest (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Old

Older

Cũ hơn

Oldest

Cũ nhất

Old

Elder

Già

Eldest

Lớn tuổi nhất

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ