Bản dịch của từ Oldest trong tiếng Việt

Oldest

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Oldest (Adjective)

ˈoʊldəst
ˈoʊldɪst
01

Dạng so sánh nhất của cái cũ: cái cũ nhất.

Superlative form of old most old.

Ví dụ

He is the oldest member of the community.

Anh ấy là thành viên lớn tuổi nhất trong cộng đồng.

She is not the oldest student in the class.

Cô ấy không phải là học sinh lớn tuổi nhất trong lớp.

Is John the oldest person in the neighborhood?

John có phải là người lớn tuổi nhất trong khu phố không?

Dạng tính từ của Oldest (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Old

Older

Cũ hơn

Oldest

Cũ nhất

Old

Elder

Già

Eldest

Lớn tuổi nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/oldest/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Oldest

Không có idiom phù hợp