Bản dịch của từ Oldest trong tiếng Việt
Oldest
Oldest (Adjective)
Dạng so sánh nhất của cái cũ: cái cũ nhất.
Superlative form of old most old.
He is the oldest member of the community.
Anh ấy là thành viên lớn tuổi nhất trong cộng đồng.
She is not the oldest student in the class.
Cô ấy không phải là học sinh lớn tuổi nhất trong lớp.
Is John the oldest person in the neighborhood?
John có phải là người lớn tuổi nhất trong khu phố không?
Dạng tính từ của Oldest (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Old Cũ | Older Cũ hơn | Oldest Cũ nhất |
Old Cũ | Elder Già | Eldest Lớn tuổi nhất |
Họ từ
"Oldest" là dạng so sánh hơn của tính từ "old", có nghĩa là "cũ", "già" trong ngữ cảnh chỉ tuổi tác, thời gian hoặc mức độ phát triển. Từ này được dùng để chỉ những đối tượng có tuổi đời dài nhất trong một nhóm. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ về nghĩa và cách dùng của "oldest". Tuy nhiên, trong phát âm, người Anh thường nhấn mạnh âm /oʊ/, trong khi người Mỹ có thể phát âm gần gũi hơn với âm /oʊldɪst/.
Từ "oldest" xuất phát từ tiếng Anh cổ, có nguồn gốc từ động từ "old", thuộc nhóm từ có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "ald", mang nghĩa "cổ xưa" hoặc "tuổi tác". Trong tiếng Latinh, từ "vetus" cũng diễn tả ý nghĩa tương tự về sự già nua. "Oldest" được cấu trúc bằng cách thêm hậu tố "-est", chỉ sự so sánh hơn nhất. Việc sử dụng từ này phản ánh nhận thức về thời gian và sự tồn tại lâu dài, thể hiện giá trị văn hóa của sự lâu đời trong xã hội.
Từ "oldest" xuất hiện ở tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing khi thí sinh mô tả tuổi tác, lịch sử hoặc truyền thống. Trong ngữ cảnh khác, "oldest" thường được sử dụng để chỉ những vật, giai điệu hay kỹ thuật có tuổi đời lâu nhất, như trong nghệ thuật, khoa học hoặc di sản văn hóa. Sự phổ biến của từ này góp phần vào khả năng thể hiện ý niệm về thời gian và sự phát triển trong nhiều lĩnh vực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp