Bản dịch của từ Ole trong tiếng Việt

Ole

Adjective Interjection
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ole (Adjective)

ˌoʊlˈei
ˈoʊl
01

Cũ.

Old.

Ví dụ

The elderly man reminisced about the good old days.

Người đàn ông cao tuổi nhớ lại những ngày xưa tốt lành.

The antique shop is filled with old furniture and artifacts.

Cửa hàng đồ cổ đầy đồ đồ cũ và hiện vật.

The historic village preserves its old buildings for tourists to see.

Làng cổ lịch sử bảo tồn những tòa nhà cũ để khách du lịch tham quan.

Ole (Interjection)

ˌoʊlˈei
ˈoʊl
01

Hoan hô.

Bravo.

Ví dụ

Ole! The crowd cheered for the team's victory.

Ô-lê! Đám đông cổ vũ cho chiến thắng của đội.

Ole! Celebrations erupted as the community came together.

Ô-lê! Sự ăn mừng bùng nổ khi cộng đồng đoàn kết.

Ole! The social event was a huge success.

Ô-lê! Sự kiện xã hội đã thành công rực rỡ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ole/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ole

Không có idiom phù hợp