Bản dịch của từ Ole trong tiếng Việt
Ole

Ole (Adjective)
Cũ.
Old.
The elderly man reminisced about the good old days.
Người đàn ông cao tuổi nhớ lại những ngày xưa tốt lành.
The antique shop is filled with old furniture and artifacts.
Cửa hàng đồ cổ đầy đồ đồ cũ và hiện vật.
The historic village preserves its old buildings for tourists to see.
Làng cổ lịch sử bảo tồn những tòa nhà cũ để khách du lịch tham quan.
Ole (Interjection)
Hoan hô.
Ole! The crowd cheered for the team's victory.
Ô-lê! Đám đông cổ vũ cho chiến thắng của đội.
Ole! Celebrations erupted as the community came together.
Ô-lê! Sự ăn mừng bùng nổ khi cộng đồng đoàn kết.
Ole! The social event was a huge success.
Ô-lê! Sự kiện xã hội đã thành công rực rỡ.
Từ "ole" (hay "olé") có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha, thường được sử dụng như một biểu ngữ thể hiện sự phấn khích, cổ vũ trong các sự kiện thể thao hoặc biểu diễn nghệ thuật. Trong tiếng Anh, từ này thường được giữ nguyên, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác một chút; người Anh thường nhấn mạnh âm đầu, trong khi người Mỹ có thể nhấn mạnh âm cuối hơn. Từ này thể hiện sự đồng tình và tán thưởng trong bối cảnh giao tiếp vui vẻ.
Từ "ole" có nguồn gốc từ tiếng Latin "olea", có nghĩa là "cây ô liu". Trong lịch sử, cây ô liu đã được xem như biểu tượng của hòa bình và sự thịnh vượng. Sự kết nối của từ với nghĩa hiện tại, thường được sử dụng trong các cụm từ như "ole"! trong môn thể thao, diễn tả sự phấn khích hoặc niềm vui, phản ánh truyền thống văn hóa nơi cây ô liu phát triển, nơi mà niềm vui và thắng lợi được tôn vinh.
Từ "ole" ít xuất hiện trong bối cảnh của bài thi IELTS, bao gồm các phần Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong các tình huống giao tiếp không chính thức, "ole" thường được sử dụng để bày tỏ sự phấn khởi hoặc chúc mừng, đặc biệt là trong các sự kiện thể thao hoặc lễ hội văn hóa. Sự xuất hiện của từ này chủ yếu nằm ở các ngữ cảnh vui vẻ và thân thiện, không được coi là từ ngữ chính thức hoặc học thuật.