Bản dịch của từ Ole trong tiếng Việt

Ole

Adjective Interjection
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ole (Adjective)

ˌoʊlˈei
ˈoʊl
01

Cũ.

Old.

Ví dụ

The elderly man reminisced about the good old days.

Người đàn ông cao tuổi nhớ lại những ngày xưa tốt lành.

The antique shop is filled with old furniture and artifacts.

Cửa hàng đồ cổ đầy đồ đồ cũ và hiện vật.

Ole (Interjection)

ˌoʊlˈei
ˈoʊl
01

Hoan hô.

Bravo.

Ví dụ

Ole! The crowd cheered for the team's victory.

Ô-lê! Đám đông cổ vũ cho chiến thắng của đội.

Ole! Celebrations erupted as the community came together.

Ô-lê! Sự ăn mừng bùng nổ khi cộng đồng đoàn kết.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ole/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.