Bản dịch của từ Bravo trong tiếng Việt
Bravo

Bravo(Noun)
Một tiếng kêu dũng cảm.
A cry of bravo.
Một từ mã đại diện cho chữ B, được sử dụng trong liên lạc vô tuyến.
A code word representing the letter B used in radio communication.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "bravo" xuất phát từ tiếng Ý, được sử dụng để bày tỏ sự khen ngợi hoặc khích lệ, thường áp dụng trong các buổi biểu diễn. Trong tiếng Anh, "bravo" duy trì cùng một ý nghĩa và không có sự phân biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ. Tuy nhiên, âm điệu và ngữ điệu có thể khác nhau trong cách phát âm. "Bravo" thường được phát âm với trọng âm vào âm tiết đầu tiên, thể hiện sự tán tụng đối với thành công của một cá nhân hoặc tập thể.
Từ "bravo" có nguồn gốc từ tiếng Ý, xuất phát từ từ "bravo", nghĩa là "dũng cảm" hoặc "khát khao". Trong tiếng Latin, gốc từ "barbarus" cũng ám chỉ đến sự hoang dã. Ban đầu, từ này được sử dụng để khen ngợi các màn trình diễn xuất sắc trong nghệ thuật, đặc biệt là trong các buổi hòa nhạc và biểu diễn kịch. Ngày nay, "bravo" được dùng rộng rãi như một biểu hiện khích lệ và tán thưởng, thể hiện sự công nhận đối với nỗ lực của người khác.
Từ "bravo" chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh khen ngợi hoặc tán thưởng, thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết. Tần suất xuất hiện của từ này không cao, chủ yếu là do tính chất không trang trọng của nó. Trong các tình huống như biểu diễn nghệ thuật hoặc thể thao, "bravo" thường được sử dụng để thể hiện sự ngưỡng mộ hoặc khích lệ người biểu diễn. Nó cũng có thể góp mặt trong giao tiếp hàng ngày trong các bối cảnh tương tự.
Họ từ
Từ "bravo" xuất phát từ tiếng Ý, được sử dụng để bày tỏ sự khen ngợi hoặc khích lệ, thường áp dụng trong các buổi biểu diễn. Trong tiếng Anh, "bravo" duy trì cùng một ý nghĩa và không có sự phân biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ. Tuy nhiên, âm điệu và ngữ điệu có thể khác nhau trong cách phát âm. "Bravo" thường được phát âm với trọng âm vào âm tiết đầu tiên, thể hiện sự tán tụng đối với thành công của một cá nhân hoặc tập thể.
Từ "bravo" có nguồn gốc từ tiếng Ý, xuất phát từ từ "bravo", nghĩa là "dũng cảm" hoặc "khát khao". Trong tiếng Latin, gốc từ "barbarus" cũng ám chỉ đến sự hoang dã. Ban đầu, từ này được sử dụng để khen ngợi các màn trình diễn xuất sắc trong nghệ thuật, đặc biệt là trong các buổi hòa nhạc và biểu diễn kịch. Ngày nay, "bravo" được dùng rộng rãi như một biểu hiện khích lệ và tán thưởng, thể hiện sự công nhận đối với nỗ lực của người khác.
Từ "bravo" chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh khen ngợi hoặc tán thưởng, thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết. Tần suất xuất hiện của từ này không cao, chủ yếu là do tính chất không trang trọng của nó. Trong các tình huống như biểu diễn nghệ thuật hoặc thể thao, "bravo" thường được sử dụng để thể hiện sự ngưỡng mộ hoặc khích lệ người biểu diễn. Nó cũng có thể góp mặt trong giao tiếp hàng ngày trong các bối cảnh tương tự.
