Bản dịch của từ Bravo trong tiếng Việt

Bravo

Noun [U/C] Interjection
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bravo (Noun)

bɹˈɑvoʊ
bɹˈɑvoʊ
01

Một tiếng kêu dũng cảm.

A cry of bravo.

Ví dụ

The audience erupted in a loud bravo after the performance.

Khán giả nổ tung trong tiếng reo hò bravo sau buổi biểu diễn.

He received multiple bravos for his outstanding speech at the event.

Anh ấy nhận được nhiều lời reo hò bravo vì bài phát biểu xuất sắc tại sự kiện.

The singer blushed as the crowd showered her with bravos.

Ca sĩ đỏ mặt khi đám đông tặng cho cô nhiều tiếng reo hò bravo.

02

Một tên côn đồ hoặc sát thủ được thuê.

A thug or hired assassin.

Ví dụ

The police arrested a bravo involved in the gang violence.

Cảnh sát bắt giữ một tên bravo liên quan đến bạo lực băng đảng.

The city was in fear of the bravos lurking in the shadows.

Thành phố sợ hãi vì những tên bravo lẩn khuất trong bóng tối.

The bravo was paid to intimidate the locals in the neighborhood.

Tên bravo được trả tiền để đe dọa người dân địa phương.

03

Một từ mã đại diện cho chữ b, được sử dụng trong liên lạc vô tuyến.

A code word representing the letter b used in radio communication.

Ví dụ

The team used 'bravo' to represent the letter B in radio communication.

Đội sử dụng 'bravo' để đại diện cho chữ B trong truyền thông radio.

The pilot signaled 'bravo' over the radio to indicate the letter B.

Phi công tín hiệu 'bravo' qua radio để chỉ ra chữ B.

During the exercise, 'bravo' was the code word for the letter B.

Trong bài tập, 'bravo' là từ mã cho chữ B.

Bravo (Interjection)

bɹˈɑvoʊ
bɹˈɑvoʊ
01

Được sử dụng để thể hiện sự tán thành khi người biểu diễn hoặc người khác làm tốt điều gì đó.

Used to express approval when a performer or other person has done something well.

Ví dụ

Bravo! She delivered an outstanding speech at the charity event.

Bravo! Cô ấy đã thuyết trình xuất sắc tại sự kiện từ thiện.

The audience shouted 'Bravo!' after the ballet performance.

Khán giả hò reo 'Bravo!' sau màn biểu diễn ballet.

Bravo to the volunteers for organizing a successful fundraiser.

Bravo cho các tình nguyện viên đã tổ chức một sự kiện gây quỹ thành công.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bravo/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bravo

Không có idiom phù hợp