Bản dịch của từ Bravo trong tiếng Việt
Bravo

Bravo (Noun)
Một tiếng kêu dũng cảm.
A cry of bravo.
The audience erupted in a loud bravo after the performance.
Khán giả nổ tung trong tiếng reo hò bravo sau buổi biểu diễn.
He received multiple bravos for his outstanding speech at the event.
Anh ấy nhận được nhiều lời reo hò bravo vì bài phát biểu xuất sắc tại sự kiện.
The singer blushed as the crowd showered her with bravos.
Ca sĩ đỏ mặt khi đám đông tặng cho cô nhiều tiếng reo hò bravo.
The police arrested a bravo involved in the gang violence.
Cảnh sát bắt giữ một tên bravo liên quan đến bạo lực băng đảng.
The city was in fear of the bravos lurking in the shadows.
Thành phố sợ hãi vì những tên bravo lẩn khuất trong bóng tối.
The bravo was paid to intimidate the locals in the neighborhood.
Tên bravo được trả tiền để đe dọa người dân địa phương.
Một từ mã đại diện cho chữ b, được sử dụng trong liên lạc vô tuyến.
A code word representing the letter b used in radio communication.
The team used 'bravo' to represent the letter B in radio communication.
Đội sử dụng 'bravo' để đại diện cho chữ B trong truyền thông radio.
The pilot signaled 'bravo' over the radio to indicate the letter B.
Phi công tín hiệu 'bravo' qua radio để chỉ ra chữ B.
During the exercise, 'bravo' was the code word for the letter B.
Trong bài tập, 'bravo' là từ mã cho chữ B.
Bravo (Interjection)
Bravo! She delivered an outstanding speech at the charity event.
Bravo! Cô ấy đã thuyết trình xuất sắc tại sự kiện từ thiện.
The audience shouted 'Bravo!' after the ballet performance.
Khán giả hò reo 'Bravo!' sau màn biểu diễn ballet.
Bravo to the volunteers for organizing a successful fundraiser.
Bravo cho các tình nguyện viên đã tổ chức một sự kiện gây quỹ thành công.
Họ từ
Từ "bravo" xuất phát từ tiếng Ý, được sử dụng để bày tỏ sự khen ngợi hoặc khích lệ, thường áp dụng trong các buổi biểu diễn. Trong tiếng Anh, "bravo" duy trì cùng một ý nghĩa và không có sự phân biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ. Tuy nhiên, âm điệu và ngữ điệu có thể khác nhau trong cách phát âm. "Bravo" thường được phát âm với trọng âm vào âm tiết đầu tiên, thể hiện sự tán tụng đối với thành công của một cá nhân hoặc tập thể.
Từ "bravo" có nguồn gốc từ tiếng Ý, xuất phát từ từ "bravo", nghĩa là "dũng cảm" hoặc "khát khao". Trong tiếng Latin, gốc từ "barbarus" cũng ám chỉ đến sự hoang dã. Ban đầu, từ này được sử dụng để khen ngợi các màn trình diễn xuất sắc trong nghệ thuật, đặc biệt là trong các buổi hòa nhạc và biểu diễn kịch. Ngày nay, "bravo" được dùng rộng rãi như một biểu hiện khích lệ và tán thưởng, thể hiện sự công nhận đối với nỗ lực của người khác.
Từ "bravo" chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh khen ngợi hoặc tán thưởng, thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết. Tần suất xuất hiện của từ này không cao, chủ yếu là do tính chất không trang trọng của nó. Trong các tình huống như biểu diễn nghệ thuật hoặc thể thao, "bravo" thường được sử dụng để thể hiện sự ngưỡng mộ hoặc khích lệ người biểu diễn. Nó cũng có thể góp mặt trong giao tiếp hàng ngày trong các bối cảnh tương tự.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp