Bản dịch của từ Bravo trong tiếng Việt

Bravo

Noun [U/C] Interjection
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bravo(Noun)

bɹˈɑvoʊ
bɹˈɑvoʊ
01

Một tiếng kêu dũng cảm.

A cry of bravo.

Ví dụ
02

Một tên côn đồ hoặc sát thủ được thuê.

A thug or hired assassin.

Ví dụ
03

Một từ mã đại diện cho chữ B, được sử dụng trong liên lạc vô tuyến.

A code word representing the letter B used in radio communication.

Ví dụ

Bravo(Interjection)

bɹˈɑvoʊ
bɹˈɑvoʊ
01

Được sử dụng để thể hiện sự tán thành khi người biểu diễn hoặc người khác làm tốt điều gì đó.

Used to express approval when a performer or other person has done something well.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ