Bản dịch của từ Assassin trong tiếng Việt

Assassin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Assassin (Noun)

əsˈæsɪn
əsˈæsn
01

Một thành viên của nhánh nizari của người hồi giáo ismaili vào thời điểm thập tự chinh, khi giáo phái mới thành lập cai trị một phần phía bắc ba tư (1094–1256). họ nổi tiếng là những kẻ cuồng tín và thường sử dụng cần sa trước khi thực hiện các nhiệm vụ giết người.

A member of the nizari branch of ismaili muslims at the time of the crusades when the newly established sect ruled part of northern persia 1094–1256 they were renowned as militant fanatics and were popularly reputed to use hashish before going on murder missions.

Ví dụ

The assassin carried out the mission with precision and secrecy.

Kẻ ám sát thực hiện nhiệm vụ một cách chính xác và bí mật.

The notorious assassin was feared by many in the city.

Kẻ ám sát tai tiếng khiến nhiều người trong thành phố sợ hãi.

Legends surrounding the assassin's techniques were widely circulated.

Huyền thoại về các kỹ thuật của kẻ ám sát được lan truyền rộng rãi.

02

Một người giết một người quan trọng vì lý do chính trị hoặc tôn giáo.

A person who murders an important person for political or religious reasons.

Ví dụ

The assassin targeted the mayor during a public event.

Kẻ ám sát nhắm vào thị trưởng trong một sự kiện công cộng.

The police arrested the assassin before he could carry out the plan.

Cảnh sát bắt giữ kẻ ám sát trước khi anh ấy thực hiện kế hoạch.

The journalist investigated the background of the assassin.

Nhà báo điều tra về quá khứ của kẻ ám sát.

Dạng danh từ của Assassin (Noun)

SingularPlural

Assassin

Assassins

Kết hợp từ của Assassin (Noun)

CollocationVí dụ

Hired assassin

Sát thủ thuê

The hired assassin completed the job discreetly.

Sát thủ thuê hoàn thành công việc một cách kín đáo.

Professional assassin

Sát thủ chuyên nghiệp

The professional assassin completed the mission with precision.

Kẻ ám sát chuyên nghiệp hoàn thành nhiệm vụ một cách chính xác.

Would-be assassin

Kẻ ám sát trong tương lai

The would-be assassin was apprehended before causing harm.

Kẻ ám sát sẽ bị bắt trước khi gây hại.

Attempted assassin

Kẻ thử sát

The attempted assassin was arrested before carrying out the attack.

Kẻ ám sát đã bị bắt trước khi thực hiện vụ tấn công.

Deadly assassin

Sát thủ chuyên nghiệp

The deadly assassin silently approached the target in the crowded market.

Kẻ ám sát chết người lặng lẽ tiến lại gần mục tiêu trong chợ đông đúc.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/assassin/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Assassin

Không có idiom phù hợp