Bản dịch của từ Assassin trong tiếng Việt
Assassin

Assassin(Noun)
Một thành viên của nhánh Nizari của người Hồi giáo Ismaili vào thời điểm Thập tự chinh, khi giáo phái mới thành lập cai trị một phần phía bắc Ba Tư (1094–1256). Họ nổi tiếng là những kẻ cuồng tín và thường sử dụng cần sa trước khi thực hiện các nhiệm vụ giết người.
A member of the Nizari branch of Ismaili Muslims at the time of the Crusades when the newly established sect ruled part of northern Persia 1094–1256 They were renowned as militant fanatics and were popularly reputed to use hashish before going on murder missions.
Dạng danh từ của Assassin (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Assassin | Assassins |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Từ 'assassin' (sát thủ) chỉ những người thực hiện hành vi giết người có chủ đích, thường là vì lý do chính trị, tài chính hoặc cá nhân. Từ này có nguồn gốc từ thế kỷ 11, liên quan đến một giáo phái Hồi giáo. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự cả trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, không có sự khác biệt lớn về nghĩa lẫn cách dùng. Tuy nhiên, 'assassin' thường được sử dụng trong văn cảnh văn học, điện ảnh để chỉ những nhân vật bí ẩn hoặc được đào tạo bài bản trong việc ám sát".
Từ "assassin" có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập "hassāsin", chỉ những người thuộc một giáo phái vào thế kỷ 11, nổi tiếng với việc ám sát các lãnh đạo chính trị. Họ tin rằng cái chết của đối thủ sẽ phục vụ mục tiêu chính trị tôn giáo của họ. Qua thời gian, từ này đã được đưa vào tiếng Pháp và tiếng Anh, mang nghĩa "kẻ ám sát" trong bối cảnh hiện đại, phản ánh sự kết nối với những hành động giết người có tính chất chính trị hoặc cá nhân.
Từ "assassin" thường xuất hiện trong các bối cảnh khác nhau, bao gồm văn chương, phim ảnh và các môn nghệ thuật biểu diễn. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này không phổ biến nhưng có thể xuất hiện trong các bài Đọc hoặc Nghe liên quan đến các chủ đề về lịch sử hoặc tội phạm. Trong văn hóa đại chúng, "assassin" thường được dùng để mô tả những nhân vật bí hiểm, có kỹ năng giết người cao, thường mang tính cách anh hùng hoặc phản diện.
Họ từ
"Từ 'assassin' (sát thủ) chỉ những người thực hiện hành vi giết người có chủ đích, thường là vì lý do chính trị, tài chính hoặc cá nhân. Từ này có nguồn gốc từ thế kỷ 11, liên quan đến một giáo phái Hồi giáo. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự cả trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, không có sự khác biệt lớn về nghĩa lẫn cách dùng. Tuy nhiên, 'assassin' thường được sử dụng trong văn cảnh văn học, điện ảnh để chỉ những nhân vật bí ẩn hoặc được đào tạo bài bản trong việc ám sát".
Từ "assassin" có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập "hassāsin", chỉ những người thuộc một giáo phái vào thế kỷ 11, nổi tiếng với việc ám sát các lãnh đạo chính trị. Họ tin rằng cái chết của đối thủ sẽ phục vụ mục tiêu chính trị tôn giáo của họ. Qua thời gian, từ này đã được đưa vào tiếng Pháp và tiếng Anh, mang nghĩa "kẻ ám sát" trong bối cảnh hiện đại, phản ánh sự kết nối với những hành động giết người có tính chất chính trị hoặc cá nhân.
Từ "assassin" thường xuất hiện trong các bối cảnh khác nhau, bao gồm văn chương, phim ảnh và các môn nghệ thuật biểu diễn. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này không phổ biến nhưng có thể xuất hiện trong các bài Đọc hoặc Nghe liên quan đến các chủ đề về lịch sử hoặc tội phạm. Trong văn hóa đại chúng, "assassin" thường được dùng để mô tả những nhân vật bí hiểm, có kỹ năng giết người cao, thường mang tính cách anh hùng hoặc phản diện.
