Bản dịch của từ Militant trong tiếng Việt
Militant
Militant (Adjective)
The militant group organized protests to demand social justice.
Nhóm quân đội tổ chức biểu tình để đòi công bằng xã hội.
Her militant approach to activism often led to clashes with authorities.
Cách tiếp cận quân đội của cô đối với hoạt động chính trị thường dẫn đến xung đột với các cơ quan chức năng.
The militant ideology of the movement scared many peaceful protesters.
Chủ nghĩa quân đội của phong trào làm sợ nhiều người biểu tình bình yên.
Dạng tính từ của Militant (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Militant Chiến binh | More militant Chiến binh hơn | Most militant Chiến binh |
Kết hợp từ của Militant (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Very militant Rất chiến đấu | She is very militant about social justice issues. Cô ấy rất quyết liệt về các vấn đề công bằng xã hội. |
Extremely militant Cực kỳ quân mang | Her extremely militant views on social issues sparked controversy. Quan điểm cực kỳ chiến đấu của cô về các vấn đề xã hội đã gây ra tranh cãi. |
Fairly militant Tương đối chiến binh | She is fairly militant about gender equality in society. Cô ấy khá quân đội về bình đẳng giới trong xã hội. |
Increasingly militant Ngày càng hung hãn | The social unrest was fueled by increasingly militant activists. Sự bất ổn xã hội được kích thích bởi những nhà hoạt động ngày càng quân đội. |
Militant (Noun)
Một người hiếu chiến.
A militant person.
The militant organized protests for workers' rights.
Người chiến binh tổ chức biểu tình cho quyền lợi của người lao động.
The social activist was known for being a militant advocate.
Nhà hoạt động xã hội được biết đến với việc ủng hộ mạnh mẽ.
The militant fought for equality in the community tirelessly.
Người chiến binh đã chiến đấu cho sự bình đẳng trong cộng đồng không mệt mỏi.
Dạng danh từ của Militant (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Militant | Militants |
Họ từ
Từ "militant" chỉ những cá nhân hoặc nhóm có tinh thần quyết liệt, thường tham gia vào các hoạt động chính trị hoặc xã hội với thái độ hung hăng hoặc xung đột. Trong tiếng Anh, từ này có thể được phân biệt giữa Anh và Mỹ. Tại Anh, "militant" thường liên quan đến các phong trào xã hội, trong khi ở Mỹ, từ này có thể chỉ những cá nhân có hành động bạo lực. Tùy theo ngữ cảnh, "militant" có thể mang sắc thái tích cực hoặc tiêu cực.
Từ "militant" bắt nguồn từ tiếng Latinh "militantem", dạng hiện tại phân từ của động từ "militare", có nghĩa là "chiến đấu". Thuật ngữ này được sử dụng từ thế kỷ 15 để chỉ những người hoặc tổ chức có hành động mang tính xung đột, đặc biệt trong bối cảnh chính trị hoặc xã hội. Ngày nay, "militant" thường biểu thị một sự quyết liệt hoặc năng động trong việc theo đuổi một lý tưởng hoặc mục tiêu, điều này phản ánh bản chất chiến đấu vốn có từ gốc rễ ngôn ngữ của nó.
Từ "militant" xuất hiện phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết, nơi nó thường được liên kết đến các cuộc xung đột chính trị và xã hội. Trong phần nghe, từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến đụng độ hoặc hoạt động của các nhóm chống đối. Trong ngữ cảnh khác, "militant" thường được sử dụng để miêu tả các cá nhân hoặc tổ chức có thái độ cương quyết, tích cực trong việc theo đuổi lý tưởng hoặc mục tiêu chính trị, đôi khi mang tính bạo lực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp