Bản dịch của từ Thug trong tiếng Việt
Thug
Thug (Noun)
Là thành viên của một tổ chức cướp và sát thủ ở ấn độ. những người sùng đạo nữ thần kali, bọn côn đồ đã rình rập và bóp cổ nạn nhân của chúng, thường là những người du hành, theo cách thức được quy định trong nghi lễ. họ bị người anh đàn áp vào những năm 1830.
A member of an organization of robbers and assassins in india. devotees of the goddess kali, the thugs waylaid and strangled their victims, usually travellers, in a ritually prescribed manner. they were suppressed by the british in the 1830s.
The thug group targeted unsuspecting travelers on isolated roads.
Nhóm thug nhắm vào những du khách không suy nghĩ trên những con đường vắng vẻ.
The Thugs worshipped the goddess Kali before committing their crimes.
Thugs thờ phụng nữ thần Kali trước khi thực hiện tội ác của mình.
The British authorities cracked down on the Thug organization in 1830s.
Các chính quyền Anh đã trừng phạt tổ chức Thug vào những năm 1830.
Một người bạo lực, đặc biệt là tội phạm.
A violent person, especially a criminal.
The thug threatened the shopkeeper with a knife.
Kẻ côn đồ đe dọa chủ cửa hàng bằng con dao.
The police arrested the thug after a robbery in town.
Cảnh sát bắt giữ kẻ côn đồ sau vụ cướp ở thị trấn.
The thug was known for his involvement in gang activities.
Kẻ côn đồ nổi tiếng với việc tham gia hoạt động băng đảng.
Dạng danh từ của Thug (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Thug | Thugs |
Kết hợp từ của Thug (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Street thug Kẻ côn đồ | The street thug threatened the witness during the interview. Kẻ côn đồ đe dọa nhân chứng trong cuộc phỏng vấn. |
Racist thug Kẻ phân biệt chủng tộc | The racist thug used offensive language during the ielts speaking test. Kẻ phân biệt chủng tộc đã sử dụng ngôn ngữ xúc phạm trong bài thi nói ielts. |
Football thug Côn đồ bóng đá | The football thug disrupted the match with his violent behavior. Kẻ hỗn loạn bóng đá đã làm gián đoạn trận đấu với hành vi bạo lực. |
Murderous thug Kẻ giết người đầy siêu | The murderous thug was arrested for a heinous crime. Kẻ côn đồ đầy máu đã bị bắt vì một tội ác tày trời. |
Knife-wielding thug Kẻ cầm dao | Is the knife-wielding thug a threat to society? Người cầm dao có đe dọa đến xã hội không? |
Họ từ
Từ "thug" có nguồn gốc từ tiếng Hindi, nghĩa là kẻ cướp hoặc tội phạm. Trong tiếng Anh, "thug" thường được dùng để chỉ người có hành vi hung hãn, bạo lực hoặc thuộc các băng nhóm tội phạm. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường ám chỉ đến tội phạm đường phố, trong khi ở tiếng Anh Anh, nó có thể sử dụng rộng rãi hơn trong ngữ cảnh khinh thường về những cá nhân có tính cách xấu. Trong cả hai biến thể, từ này mang sắc thái tiêu cực, thể hiện sự phê phán.
Từ "thug" có nguồn gốc từ tiếng Hindi "thag", có nghĩa là "kẻ lừa đảo" hoặc "kẻ cướp". Từ này xuất phát từ các băng nhóm cướp bóc ở Ấn Độ thế kỷ 19, đặc biệt là những kẻ được gọi là "Thuggee", nổi tiếng với việc giết người và cướp bóc. Vào thế kỷ 19, từ này đã được du nhập vào tiếng Anh và dần mang ý nghĩa chỉ những người có hành vi bạo lực hoặc phạm tội, phản ánh sự phát triển từ bản chất lừa lọc sang khái niệm về tội phạm nói chung.
Từ "thug" xuất hiện với tần suất nhất định trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần nghe và đọc, thường liên quan đến các chủ đề về tội phạm và xã hội. Trong ngữ cảnh khác, "thug" thường được sử dụng để chỉ những người tham gia vào hành vi bạo lực hoặc phi pháp, hoặc để mô tả một cá nhân có hành vi hung hăng. Từ này cũng thường gặp trong các phương tiện truyền thông, đặc biệt là trong phim ảnh và âm nhạc, nơi nó được gắn liền với các yếu tố văn hóa đường phố.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp