Bản dịch của từ Waylaid trong tiếng Việt
Waylaid
Waylaid (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của waylay.
Simple past and past participle of waylay.
The protesters waylaid the politician during the town hall meeting yesterday.
Những người biểu tình đã chặn đứng chính trị gia trong cuộc họp hôm qua.
The activists did not waylay anyone at the community event last week.
Các nhà hoạt động đã không chặn ai tại sự kiện cộng đồng tuần trước.
Did the volunteers waylay the mayor at the charity function last month?
Các tình nguyện viên có chặn đứng thị trưởng tại sự kiện từ thiện tháng trước không?
Họ từ
"Từ 'waylaid' có nguồn gốc từ tiếng Anh, có nghĩa là chặn đứng hoặc tấn công một ai đó bất ngờ, thường là trong một môi trường công cộng. Từ này thuộc dạng động từ, thường được sử dụng với nghĩa tiêu cực, ám chỉ đến sự gián đoạn không mong muốn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và nghĩa không có sự khác biệt rõ rệt, mặc dù tần suất xuất hiện trong văn bản có thể thay đổi".
Từ "waylaid" xuất phát từ động từ tiếng Anh cổ "wailede", có nguồn gốc từ từ La tinh "via", có nghĩa là "đường". Gốc "lay" trong tiếng Anh có nghĩa là "đặt" hoặc "bỏ xuống". Trong văn cảnh lịch sử, "waylaid" được sử dụng để mô tả hành động tấn công hoặc chặn lại ai đó trong quá trình di chuyển, thường bất ngờ. Ngày nay, từ này mang nghĩa thoáng rộng hơn, chỉ việc bị cản trở hoặc trì hoãn bởi nhiều yếu tố khác nhau.
Từ "waylaid" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể được sử dụng để diễn tả sự chặn đường hoặc tấn công bất ngờ, thường liên quan đến các tình huống như tội phạm hoặc khủng bố. Trong ngữ cảnh hàng ngày, nó thường được sử dụng trong văn học hoặc truyền thông để miêu tả các tình huống căng thẳng, bất ngờ làm gián đoạn hành trình hoặc kế hoạch của một nhân vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp