Bản dịch của từ Waylay trong tiếng Việt
Waylay
Verb
Waylay (Verb)
Ví dụ
I often waylay friends at coffee shops for long chats.
Tôi thường chặn bạn bè ở quán cà phê để trò chuyện lâu.
They do not waylay strangers in public places for discussions.
Họ không chặn người lạ ở nơi công cộng để thảo luận.
Do you waylay your colleagues during lunch breaks for advice?
Bạn có chặn đồng nghiệp trong giờ nghỉ trưa để xin lời khuyên không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Waylay
Không có idiom phù hợp