Bản dịch của từ Olecranal trong tiếng Việt

Olecranal

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Olecranal (Adjective)

əlˈɛɹənkəl
əlˈɛɹənkəl
01

Của hoặc liên quan đến olecranon.

Of or relating to the olecranon.

Ví dụ

The olecranal region is sensitive in many social activities.

Vùng olecranal rất nhạy cảm trong nhiều hoạt động xã hội.

Social interactions do not focus on the olecranal area.

Các tương tác xã hội không tập trung vào khu vực olecranal.

Is the olecranal area important in social settings?

Khu vực olecranal có quan trọng trong các tình huống xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/olecranal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Olecranal

Không có idiom phù hợp