Bản dịch của từ Olecranon trong tiếng Việt
Olecranon
Noun [U/C]
Olecranon (Noun)
Ví dụ
The olecranon is crucial for elbow joint movement during social activities.
Olecranon rất quan trọng cho chuyển động khớp khuỷu trong các hoạt động xã hội.
Many people do not know where the olecranon is located on the body.
Nhiều người không biết olecranon nằm ở đâu trên cơ thể.
Is the olecranon easily visible on everyone during social gatherings?
Olecranon có dễ nhìn thấy trên mọi người trong các buổi gặp gỡ xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Olecranon
Không có idiom phù hợp