Bản dịch của từ Oligopolistic trong tiếng Việt
Oligopolistic

Oligopolistic (Adjective)
The market is oligopolistic, with three major companies controlling prices.
Thị trường mang tính chất độc quyền, với ba công ty lớn kiểm soát giá.
Many believe that the oligopolistic nature harms consumer choices.
Nhiều người tin rằng tính chất độc quyền làm hại sự lựa chọn của người tiêu dùng.
Is the telecommunications sector oligopolistic in the United States?
Ngành viễn thông có mang tính chất độc quyền ở Hoa Kỳ không?
Từ "oligopolistic" xuất phát từ thuật ngữ kinh tế "oligopoly", chỉ một cấu trúc thị trường mà chỉ có một vài doanh nghiệp kiểm soát phần lớn hoạt động kinh doanh. Các doanh nghiệp trong một thị trường oligopolistic có thể ảnh hưởng lẫn nhau trong việc định giá và sản xuất, dẫn đến những hành vi cạnh tranh không hoàn hảo. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, viết và phát âm từ này giống nhau, tuy nhiên ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau trong các nghiên cứu kinh tế, với các tài liệu Anh thường nhấn mạnh hơn về các yếu tố quy định và cạnh tranh.
Từ "oligopolistic" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "oligos" (ít) và "polein" (bán). Trong ngữ cảnh kinh tế, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả một thị trường nơi mà số lượng người bán bị giới hạn, dẫn đến sự kiểm soát giá cả và việc cạnh tranh. Thuật ngữ này lần đầu tiên được áp dụng để phân tích các mô hình thị trường vào thế kỷ 20, phản ánh hiện tượng các doanh nghiệp lớn điều hành và định hình thị trường với ảnh hưởng chiếm ưu thế trong kinh tế.
Từ "oligopolistic" có tần suất xuất hiện vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, nơi có thể xuất hiện trong các bài luận về kinh tế và thị trường. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả các cấu trúc thị trường nơi một số ít công ty chiếm lĩnh, như trong các ngành công nghiệp như viễn thông hay năng lượng. Việc hiểu rõ khái niệm này là cần thiết cho việc phân tích cạnh tranh và chiến lược kinh doanh.