Bản dịch của từ Oligopolistic trong tiếng Việt
Oligopolistic
Adjective
Oligopolistic (Adjective)
Ví dụ
The market is oligopolistic, with three major companies controlling prices.
Thị trường mang tính chất độc quyền, với ba công ty lớn kiểm soát giá.
Many believe that the oligopolistic nature harms consumer choices.
Nhiều người tin rằng tính chất độc quyền làm hại sự lựa chọn của người tiêu dùng.
Is the telecommunications sector oligopolistic in the United States?
Ngành viễn thông có mang tính chất độc quyền ở Hoa Kỳ không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Oligopolistic
Không có idiom phù hợp