Bản dịch của từ Oligopoly trong tiếng Việt
Oligopoly
Oligopoly (Noun)
Tình trạng cạnh tranh hạn chế, trong đó thị trường được chia sẻ bởi một số ít người sản xuất hoặc người bán.
A state of limited competition in which a market is shared by a small number of producers or sellers.
Oligopoly can lead to higher prices for consumers.
Oligopoly có thể dẫn đến giá cao hơn cho người tiêu dùng.
A lack of competition characterizes an oligopoly market.
Thiếu sự cạnh tranh đặc trưng cho thị trường oligopoly.
Do oligopoly markets benefit the economy in the long run?
Thị trường oligopoly có lợi cho nền kinh tế trong dài hạn không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp