Bản dịch của từ Oligopoly trong tiếng Việt
Oligopoly

Oligopoly (Noun)
Tình trạng cạnh tranh hạn chế, trong đó thị trường được chia sẻ bởi một số ít người sản xuất hoặc người bán.
A state of limited competition in which a market is shared by a small number of producers or sellers.
Oligopoly can lead to higher prices for consumers.
Oligopoly có thể dẫn đến giá cao hơn cho người tiêu dùng.
A lack of competition characterizes an oligopoly market.
Thiếu sự cạnh tranh đặc trưng cho thị trường oligopoly.
Do oligopoly markets benefit the economy in the long run?
Thị trường oligopoly có lợi cho nền kinh tế trong dài hạn không?
Oligopoly là thuật ngữ kinh tế chỉ một thị trường trong đó một số ít doanh nghiệp lớn chi phối sản xuất và giá cả. Tình trạng này thường dẫn đến sự hợp tác ngầm giữa các doanh nghiệp nhằm điều chỉnh các chiến lược kinh doanh. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt lớn về hình thức giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng có thể thấy sự chú trọng khác nhau đến các quy định cạnh tranh giữa hai khu vực này.
Từ "oligopoly" xuất phát từ tiếng Hy Lạp cổ đại, trong đó "oligos" có nghĩa là "ít" và "polein" nghĩa là "bán". Xuất hiện lần đầu tiên trong lĩnh vực kinh tế vào thế kỷ 20, "oligopoly" mô tả thị trường mà chỉ có một số ít công ty lớn chi phối. Khái niệm này phản ánh một cấu trúc thị trường nơi các quyết định của một công ty ảnh hưởng lớn đến các công ty khác, qua đó củng cố tính cạnh tranh hạn chế trong nền kinh tế hiện đại.
Từ "oligopoly" (thị trường chiếm đầy) có tần suất xuất hiện đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là ở phần Writing và Speaking, khi thí sinh thảo luận về cấu trúc thị trường và các vấn đề kinh tế. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để phân tích tình hình cạnh tranh trong các ngành như viễn thông, năng lượng, hoặc sản xuất ô tô, nơi mà một vài công ty lớn kiểm soát phần lớn thị trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp