Bản dịch của từ Olive drab trong tiếng Việt
Olive drab

Olive drab (Adjective)
Một màu xanh nâu xỉn.
The olive drab uniforms were worn by the volunteers at the event.
Những bộ đồng phục màu xanh ô liu được các tình nguyện viên mặc tại sự kiện.
The community center did not choose olive drab for their new design.
Trung tâm cộng đồng đã không chọn màu xanh ô liu cho thiết kế mới.
Is olive drab popular among social organizations in the city?
Màu xanh ô liu có phổ biến trong các tổ chức xã hội ở thành phố không?
Olive drab (Noun Countable)
Một màu xanh nâu xỉn.
The soldiers wore olive drab uniforms during the training exercise last week.
Các binh sĩ mặc đồng phục màu xanh nâu trong buổi tập huấn tuần trước.
The community center does not have olive drab paint for the walls.
Trung tâm cộng đồng không có sơn màu xanh nâu cho các bức tường.
Is olive drab a popular color for military uniforms today?
Màu xanh nâu có phải là màu phổ biến cho đồng phục quân đội hôm nay không?
Olive drab là một thuật ngữ chỉ màu sắc, đặc trưng bởi tông màu xanh lá cây nâu, thường được sử dụng trong quân đội và trang phục thể thao. Thuật ngữ này xuất phát từ từ “olive” (cây ô liu) và “drab,” chỉ loại màu tối và nhạt. Tuy không có sự phân biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách sử dụng, nhưng trong quân đội, "olive drab" thường áp dụng làm màu chủ đạo cho quân phục.
Từ "olive drab" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "olive" có nguồn gốc từ tiếng Latin "oliva", chỉ về cây ô liu và màu sắc của quả ô liu. "Drab" có nguồn gốc từ từ tiếng Pháp cổ "drabbe", mang nghĩa là màu nâu xỉn. Kết hợp lại, "olive drab" chỉ một màu xanh lá cây nhạt, thường được sử dụng trong quân đội, phản ánh tính chất ngụy trang và sự hòa hợp với môi trường tự nhiên, điều này phù hợp với nhu cầu ngụy trang của quân đội trong chiến tranh.
Màu "olive drab" là một sắc thái thường gặp trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh cần mô tả màu sắc hoặc đặc điểm của vật thể. Tần suất xuất hiện của từ này trong Listening và Reading có phần hiếm hơn, chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến quân đội hoặc thiết kế thời trang. Ngoài ra, màu sắc này thường được sử dụng trong mô tả quân phục hoặc các loại trang thiết bị liên quan đến an ninh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp