Bản dịch của từ Olive drab trong tiếng Việt

Olive drab

Adjective Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Olive drab (Adjective)

ˈɑlɪv dɹæb
ˈɑlɪv dɹæb
01

Một màu xanh nâu xỉn.

A dull brownishgreen color.

Ví dụ

The olive drab uniforms were worn by the volunteers at the event.

Những bộ đồng phục màu xanh ô liu được các tình nguyện viên mặc tại sự kiện.

The community center did not choose olive drab for their new design.

Trung tâm cộng đồng đã không chọn màu xanh ô liu cho thiết kế mới.

Is olive drab popular among social organizations in the city?

Màu xanh ô liu có phổ biến trong các tổ chức xã hội ở thành phố không?

Olive drab (Noun Countable)

ˈɑlɪv dɹæb
ˈɑlɪv dɹæb
01

Một màu xanh nâu xỉn.

A dull brownishgreen color.

Ví dụ

The soldiers wore olive drab uniforms during the training exercise last week.

Các binh sĩ mặc đồng phục màu xanh nâu trong buổi tập huấn tuần trước.

The community center does not have olive drab paint for the walls.

Trung tâm cộng đồng không có sơn màu xanh nâu cho các bức tường.

Is olive drab a popular color for military uniforms today?

Màu xanh nâu có phải là màu phổ biến cho đồng phục quân đội hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/olive drab/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Olive drab

Không có idiom phù hợp