Bản dịch của từ Ombudswoman trong tiếng Việt
Ombudswoman

Ombudswoman (Noun)
The ombudswoman helped resolve community issues in Springfield last year.
Người đại diện đã giúp giải quyết các vấn đề cộng đồng ở Springfield năm ngoái.
The ombudswoman did not ignore complaints from local residents in Boston.
Người đại diện không bỏ qua các khiếu nại từ cư dân địa phương ở Boston.
Did the ombudswoman address the concerns raised by the citizens?
Người đại diện có giải quyết các mối quan tâm mà công dân đã nêu không?
Ombudswoman là một thuật ngữ tiếng Anh dùng để chỉ một người phụ nữ đảm nhiệm vai trò giám sát, bảo vệ quyền lợi của công dân trong các tổ chức, cơ quan chính phủ hoặc doanh nghiệp. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Thụy Điển "ombudsman". Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "ombudswoman" được sử dụng tương tự, nhưng có thể ít phổ biến hơn so với "ombudsman" trong ngữ cảnh phi giới. Trong nhiều trường hợp, "ombudswoman" được sử dụng để nhấn mạnh giới tính của người đảm nhiệm vai trò này.
Từ "ombudswoman" bắt nguồn từ tiếng Thụy Điển "ombudsman", có nghĩa là "đại diện". Các thành phần cấu tạo gồm "ombud", chỉ người đại diện, và "woman", chỉ giới tính nữ. Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ người phụ nữ đảm nhiệm vai trò mà trước đây thường là nam giới trong việc điều tra và giải quyết khiếu nại. Sự phát triển của từ này phản ánh sự tiến bộ trong bình đẳng giới, đặc biệt trong các lĩnh vực pháp lý và xã hội.
Từ "ombudswoman" thường ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong các phần Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong ngữ cảnh học thuật và báo chí, thường liên quan đến các vấn đề về công lý xã hội hoặc quyền lợi của cá nhân. Từ này thể hiện vai trò của một người phụ nữ trong việc điều tra và giải quyết khiếu nại, thường trong các tổ chức hoặc cơ quan chính phủ, phản ánh sự tiến bộ trong thiết lập quyền lực và đại diện cho phụ nữ trong lĩnh vực nghề nghiệp.