Bản dịch của từ Omnicompetent trong tiếng Việt

Omnicompetent

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Omnicompetent (Adjective)

ɑmnɪkˈɑmpɪtnt
ɑmnɪkˈɑmpɪtnt
01

Có khả năng giải quyết mọi vấn đề.

Able to deal with all matters.

Ví dụ

The omnicompetent manager resolved all team conflicts effectively last week.

Người quản lý đa năng đã giải quyết tất cả xung đột trong đội tuần trước.

An omnicompetent leader cannot ignore important social issues in society.

Một nhà lãnh đạo đa năng không thể bỏ qua các vấn đề xã hội quan trọng.

Is an omnicompetent person necessary for community development projects?

Một người đa năng có cần thiết cho các dự án phát triển cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/omnicompetent/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Omnicompetent

Không có idiom phù hợp