Bản dịch của từ Omnicompetent trong tiếng Việt
Omnicompetent

Omnicompetent (Adjective)
The omnicompetent manager resolved all team conflicts effectively last week.
Người quản lý đa năng đã giải quyết tất cả xung đột trong đội tuần trước.
An omnicompetent leader cannot ignore important social issues in society.
Một nhà lãnh đạo đa năng không thể bỏ qua các vấn đề xã hội quan trọng.
Is an omnicompetent person necessary for community development projects?
Một người đa năng có cần thiết cho các dự án phát triển cộng đồng không?
Từ "omnicompetent" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, được cấu thành từ hai phần: "omni" có nghĩa là "mọi, tất cả" và "competent" diễn tả khả năng hoặc năng lực. Thuật ngữ này ám chỉ người hoặc thực thể có năng lực, khả năng hoặc quyền lực trong tất cả các lĩnh vực, các khía cạnh. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ; tuy nhiên, trong môi trường học thuật, cách dùng và nhận thức về từ này có thể thay đổi dựa trên ngữ cảnh văn hóa.
Từ "omnicompetent" được cấu thành từ hai phần: tiền tố "omni-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "omnis" nghĩa là "tất cả", và phần "competent" bắt nguồn từ tiếng Latin "competens", mang nghĩa là "có khả năng". Kết hợp lại, "omnicompetent" dùng để chỉ khả năng hoặc tính cách của một người trong việc có thể đáp ứng và xử lý tất cả các nhiệm vụ hay tình huống. Từ này phản ánh sự phát triển của khái niệm về đa năng và linh hoạt trong nhiều lĩnh vực khác nhau trong xã hội hiện đại.
Từ "omnicompetent" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên môn và hẹp của nó. Trong tiếng Anh, "omnicompetent" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến triết học hoặc nghiên cứu về năng lực toàn diện, mô tả khả năng thực hiện nhiều nhiệm vụ hoặc lĩnh vực khác nhau. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các thảo luận về sự phát triển đa năng của cá nhân hoặc tổ chức.