Bản dịch của từ Omnidirectional trong tiếng Việt

Omnidirectional

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Omnidirectional (Adjective)

01

Nhận tín hiệu từ hoặc truyền theo mọi hướng.

Receiving signals from or transmitting in all directions.

Ví dụ

The omnidirectional microphone captured voices from all around the room.

Microphone đa hướng đã thu âm giọng nói từ khắp phòng.

The speakers are not omnidirectional; they only face one direction.

Loa không phải là đa hướng; chúng chỉ hướng về một chiều.

Is this microphone omnidirectional for our group discussion today?

Microphone này có phải là đa hướng cho buổi thảo luận nhóm hôm nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Omnidirectional cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Omnidirectional

Không có idiom phù hợp