Bản dịch của từ Omnidirectional trong tiếng Việt
Omnidirectional

Omnidirectional (Adjective)
Nhận tín hiệu từ hoặc truyền theo mọi hướng.
Receiving signals from or transmitting in all directions.
The omnidirectional microphone captured voices from all around the room.
Microphone đa hướng đã thu âm giọng nói từ khắp phòng.
The speakers are not omnidirectional; they only face one direction.
Loa không phải là đa hướng; chúng chỉ hướng về một chiều.
Is this microphone omnidirectional for our group discussion today?
Microphone này có phải là đa hướng cho buổi thảo luận nhóm hôm nay không?
Họ từ
Từ "omnidirectional" có nguồn gốc từ tiếng Latin, có nghĩa là "hướng về mọi phía". Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ và kỹ thuật, đặc biệt là trong mô tả các loại ăng-ten hoặc thiết bị thu phát tín hiệu có khả năng tiếp nhận hoặc phát sóng tín hiệu đồng đều từ mọi hướng. Trong tiếng Anh, từ "omnidirectional" được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng.
Từ “omnidirectional” có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó “omni” có nghĩa là “mọi” và “direction” xuất phát từ “dirigere” có nghĩa là “điều hướng”. Từ này được sử dụng từ cuối thế kỉ 20 trong lĩnh vực công nghệ và viễn thông để mô tả khả năng thu nhận hoặc phát tín hiệu từ mọi hướng. Ý nghĩa của nó thể hiện tính phổ quát và khả năng hoạt động đa chiều, phù hợp với sự phát triển nhanh chóng của thiết bị truyền thông hiện đại.
Từ "omnidirectional" xuất hiện với tần suất thấp trong 4 thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài kiểm tra nghe và đọc liên quan đến công nghệ, viễn thông hoặc âm thanh. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực kỹ thuật để chỉ các thiết bị có khả năng thu nhận hoặc phát tín hiệu từ mọi hướng. Sự xuất hiện của từ này có thể thấy trong tài liệu kỹ thuật, quảng cáo sản phẩm và các hội thảo chuyên ngành.