Bản dịch của từ Omnipotent trong tiếng Việt
Omnipotent
Omnipotent (Adjective)
The omnipotent leader made all the decisions for the community.
Người lãnh đạo vô song đã đưa ra tất cả các quyết định cho cộng đồng.
The residents were relieved when the omnipotent ruler stepped down.
Cư dân đã cảm thấy nhẹ nhõm khi kẻ cai trị vô song từ chức.
Is it possible for an omnipotent being to exist in society?
Liệu một sinh vật vô song có thể tồn tại trong xã hội không?
Dạng tính từ của Omnipotent (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Omnipotent Toàn năng | More omnipotent Đa năng hơn | Most omnipotent Đa năng nhất |
Họ từ
Từ "omnipotent" có nguồn gốc từ tiếng Latin "omnipotens", có nghĩa là "có quyền năng mọi thứ". Đây là tính từ được sử dụng để mô tả một thực thể, thường là thần thánh, có quyền lực vô hạn và khả năng làm mọi thứ mà không gặp trở ngại. Trong tiếng Anh, từ này không có sự phân biệt giữa Anh và Mỹ cả về cách viết và cách phát âm, nhưng có thể thấy sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng như trong văn học tôn giáo hoặc triết học.
Từ "omnipotent" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt đầu từ "omnis" có nghĩa là "tất cả" và "potens" có nghĩa là "có sức mạnh" hoặc "mạnh mẽ". Kết hợp lại, từ này nghĩa là "có sức mạnh trên tất cả". Trong lịch sử, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh tôn giáo để chỉ quyền năng tối thượng của Thiên Chúa. Ngày nay, "omnipotent" được dùng để chỉ những cá nhân hoặc lực lượng có quyền lực vô hạn, duy trì ý nghĩa liên quan đến sức mạnh và quyền điều khiển trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "omnipotent" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói, thường liên quan đến các chủ đề triết học hay tôn giáo. Trong các ngữ cảnh khác, "omnipotent" thường được sử dụng để mô tả quyền lực vô hạn, thường liên quan đến các nhân vật thần thánh trong văn học hoặc các phim ảnh. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về quyền lực chính trị hoặc lãnh đạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp