Bản dịch của từ Omnipotent trong tiếng Việt

Omnipotent

Adjective

Omnipotent (Adjective)

ɑmnˈɪpətnt
ɑmnˈɪpətnt
01

(của một vị thần) có sức mạnh vô hạn.

Of a deity having unlimited power.

Ví dụ

The omnipotent leader made all the decisions for the community.

Người lãnh đạo vô song đã đưa ra tất cả các quyết định cho cộng đồng.

The residents were relieved when the omnipotent ruler stepped down.

Cư dân đã cảm thấy nhẹ nhõm khi kẻ cai trị vô song từ chức.

Is it possible for an omnipotent being to exist in society?

Liệu một sinh vật vô song có thể tồn tại trong xã hội không?

Dạng tính từ của Omnipotent (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Omnipotent

Toàn năng

More omnipotent

Đa năng hơn

Most omnipotent

Đa năng nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Omnipotent cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Omnipotent

Không có idiom phù hợp