Bản dịch của từ Omnipotent trong tiếng Việt
Omnipotent
Adjective
Omnipotent (Adjective)
ɑmnˈɪpətnt
ɑmnˈɪpətnt
Ví dụ
The omnipotent leader made all the decisions for the community.
Người lãnh đạo vô song đã đưa ra tất cả các quyết định cho cộng đồng.
The residents were relieved when the omnipotent ruler stepped down.
Cư dân đã cảm thấy nhẹ nhõm khi kẻ cai trị vô song từ chức.
Is it possible for an omnipotent being to exist in society?
Liệu một sinh vật vô song có thể tồn tại trong xã hội không?
Dạng tính từ của Omnipotent (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Omnipotent Toàn năng | More omnipotent Đa năng hơn | Most omnipotent Đa năng nhất |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Omnipotent
Không có idiom phù hợp