Bản dịch của từ Omniscient trong tiếng Việt
Omniscient

Omniscient (Adjective)
Biết mọi thứ.
She is considered an omniscient figure in the community.
Cô ấy được coi là một hình tượng có tất cả mọi thông tin trong cộng đồng.
Not everyone believes in the concept of an omniscient being.
Không phải ai cũng tin vào khái niệm về một thực thể biết tất cả.
Is it possible for a person to truly be omniscient?
Liệu có thể một người thực sự biết tất cả không?
Dạng tính từ của Omniscient (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Omniscient Thông suốt mọi sự | More omniscient Thông suốt hơn | Most omniscient Thông suốt nhất |
Họ từ
Từ "omniscient" có nguồn gốc từ tiếng Latin, có nghĩa là "biết tất cả". Trong ngữ cảnh văn học, từ này thường được sử dụng để chỉ một điểm nhìn của người kể chuyện mà có khả năng hiểu biết và truyền đạt mọi suy nghĩ, cảm xúc của các nhân vật. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này với cùng một ý nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, nhưng không có sự khác biệt đáng kể trong văn viết và ý nghĩa sử dụng.
Từ "omniscient" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, kết hợp giữa "omni-" (tất cả) và "scientia" (kiến thức). Từ này xuất hiện lần đầu trong ngôn ngữ tiếng Anh vào cuối thế kỷ 17, thường được dùng để chỉ những thực thể có khả năng biết mọi thứ, như các nhân vật trong văn học. Ý nghĩa của từ này liên quan chặt chẽ đến khái niệm về trí tuệ toàn năng, thể hiện khả năng hiểu biết sâu rộng và toàn diện.
Từ "omniscient" (toàn tri) xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài kiểm tra viết và nói, bởi nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh văn học hoặc triết học. Từ này thường được áp dụng trong việc mô tả một nhân vật trong văn học có khả năng hiểu biết tất cả, hoặc trong các cuộc thảo luận về nhân sinh quan. Trong các lĩnh vực khác, "omniscient" cũng liên quan đến các vấn đề tôn giáo và triết lý về bản thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp