Bản dịch của từ Omniscient trong tiếng Việt

Omniscient

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Omniscient (Adjective)

ɑmnˈɪʃnt
ɑmnˈɪʃnt
01

Biết mọi thứ.

Knowing everything.

Ví dụ

She is considered an omniscient figure in the community.

Cô ấy được coi là một hình tượng có tất cả mọi thông tin trong cộng đồng.

Not everyone believes in the concept of an omniscient being.

Không phải ai cũng tin vào khái niệm về một thực thể biết tất cả.

Is it possible for a person to truly be omniscient?

Liệu có thể một người thực sự biết tất cả không?

Dạng tính từ của Omniscient (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Omniscient

Thông suốt mọi sự

More omniscient

Thông suốt hơn

Most omniscient

Thông suốt nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/omniscient/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Omniscient

Không có idiom phù hợp