Bản dịch của từ On all accounts trong tiếng Việt

On all accounts

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

On all accounts (Phrase)

ˈɑn ˈɔl əkˈaʊnts
ˈɑn ˈɔl əkˈaʊnts
01

Ở mọi khía cạnh.

In every aspect.

Ví dụ

She excelled on all accounts during the IELTS exam.

Cô ấy xuất sắc trong mọi khía cạnh trong kỳ thi IELTS.

He failed on all accounts to meet the speaking requirements.

Anh ấy thất bại trong mọi khía cạnh để đáp ứng yêu cầu về nói.

Did she perform on all accounts as expected in writing?

Cô ấy đã thực hiện như mong đợi trong mọi khía cạnh về viết chưa?

She excelled in her studies on all accounts.

Cô ấy xuất sắc trong việc học của mình trên tất cả các phương diện.

He failed to meet expectations on all accounts.

Anh ấy không đạt được kỳ vọng trên tất cả các phương diện.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/on all accounts/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 21/04/2022
[...] While juvenile delinquency may be due to parents' failure in raising their children, I believe that teenage lawbreakers should take for their offences [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 21/04/2022

Idiom with On all accounts

Không có idiom phù hợp