Bản dịch của từ On all accounts trong tiếng Việt
On all accounts

On all accounts (Phrase)
She excelled on all accounts during the IELTS exam.
Cô ấy xuất sắc trong mọi khía cạnh trong kỳ thi IELTS.
He failed on all accounts to meet the speaking requirements.
Anh ấy thất bại trong mọi khía cạnh để đáp ứng yêu cầu về nói.
Did she perform on all accounts as expected in writing?
Cô ấy đã thực hiện như mong đợi trong mọi khía cạnh về viết chưa?
She excelled in her studies on all accounts.
Cô ấy xuất sắc trong việc học của mình trên tất cả các phương diện.
He failed to meet expectations on all accounts.
Anh ấy không đạt được kỳ vọng trên tất cả các phương diện.
Cụm từ "on all accounts" là một thành ngữ trong tiếng Anh, có nghĩa là "theo tất cả các khía cạnh" hoặc "trên mọi phương diện". Cụm từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh rằng một đánh giá hay nhận định nào đó là đúng trong mọi trường hợp hoặc từ nhiều góc độ khác nhau. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng cụm này với ý nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về mặt ngữ nghĩa hay cách sử dụng.
Cụm từ "on all accounts" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó từ "ratio" nghĩa là "tài khoản", "lý do". Sự tiến hóa ngôn ngữ của cụm từ này cho thấy sự chuyển dịch từ ý nghĩa tài chính sang một cách thể hiện tổng quát hơn về sự hợp lệ hoặc tính chính xác của một điều gì đó. Hiện tại, cụm từ này được sử dụng để nhấn mạnh rằng một điều đúng hoặc hợp lý từ mọi khía cạnh hoặc lý do, thể hiện sự đồng thuận toàn diện.
Cụm từ "on all accounts" thường được sử dụng trong tài liệu IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing để diễn đạt ý kiến tích cực về một vấn đề. Tần suất xuất hiện của cụm này thấp hơn so với nhiều từ hoặc cụm từ thông dụng khác. Trong các ngữ cảnh khác, nó thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày để khẳng định điều gì đó từ nhiều góc độ khác nhau. Cụm này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về nhận định hoặc đánh giá.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
