Bản dịch của từ On average trong tiếng Việt
On average

On average (Phrase)
On average, people in the community walk 10,000 steps daily.
Trung bình, mọi người trong cộng đồng đi bộ 10.000 bước mỗi ngày.
The on average income of residents in the neighborhood is $50,000.
Thu nhập trung bình của cư dân trong khu phố là 50.000 đô la.
On average, students spend 4 hours studying each day after school.
Trung bình, học sinh dành 4 giờ học mỗi ngày sau giờ học.
On average, people spend 2 hours on social media daily.
Trung bình, mọi người dành 2 giờ trên mạng xã hội hàng ngày.
She earns $50 on average for each social media post.
Cô ấy kiếm được $50 trung bình cho mỗi bài đăng trên mạng xã hội.
Cụm từ "on average" được sử dụng để diễn tả giá trị trung bình hoặc mức độ chung của một nhóm dữ liệu. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này được sử dụng tương tự, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, cụm từ "on average" có thể được thay thế bởi "on the whole" trong một số ngữ cảnh. Trong giao tiếp, phát âm của cụm từ này có thể thay đổi nhẹ giữa hai vùng, nhưng không ảnh hưởng đến ý nghĩa cơ bản. Nó thường xuất hiện trong các báo cáo thống kê và phân tích dữ liệu.
Cụm từ "on average" xuất phát từ tiếng Latinh "mediānus", nghĩa là "ở giữa". Nguyên nhân này phản ánh ý nghĩa của khái niệm trung bình, nơi mà tất cả các giá trị được cộng gộp và chia đều. Lịch sử ngôn ngữ cho thấy cụm từ được sử dụng phổ biến trong thống kê và toán học để biểu thị một giá trị trung bình, qua đó giúp đánh giá và so sánh các dữ liệu trong các lĩnh vực khác nhau.
Cụm từ "on average" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking khi yêu cầu mô tả dữ liệu hoặc đưa ra kết luận. Nó thể hiện một cách tiếp cận tổng quát để thảo luận về các thông tin số liệu. Ngoài ra, cụm từ này cũng phổ biến trong các bối cảnh nghiên cứu, thống kê và phân tích, khi các nhà nghiên cứu cần khái quát hóa thông tin từ một tập hợp mẫu nhằm rút ra những nhận định chính xác hơn về xu hướng hoặc hành vi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



