Bản dịch của từ On credit trong tiếng Việt

On credit

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

On credit (Phrase)

ˈɑn kɹˈɛdət
ˈɑn kɹˈɛdət
01

Sử dụng tín dụng để mua hàng.

Using credit to make purchases.

Ví dụ

She bought the new phone on credit.

Cô ấy đã mua chiếc điện thoại mới trả góp.

He never buys anything on credit.

Anh ấy không bao giờ mua gì trả góp.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/on credit/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.