Bản dịch của từ On credit trong tiếng Việt
On credit

On credit (Phrase)
She bought the new phone on credit.
Cô ấy đã mua chiếc điện thoại mới trả góp.
He never buys anything on credit.
Anh ấy không bao giờ mua gì trả góp.
Do you think buying furniture on credit is a good idea?
Bạn nghĩ việc mua đồ nội thất trả góp là ý tưởng tốt không?
Cụm từ "on credit" chỉ việc mua hàng hóa hoặc dịch vụ mà không phải thanh toán ngay lập tức, cho phép người tiêu dùng hoặc doanh nghiệp thanh toán sau. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cách sử dụng cụm từ này tương đồng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, còn có thuật ngữ "on tick" để diễn tả hành động tương tự. Cụm từ này thường áp dụng trong các giao dịch tài chính và kinh doanh, thể hiện sự linh hoạt trong quản lý tài chính cá nhân và doanh nghiệp.
Cụm từ "on credit" xuất phát từ tiếng Latinh "creditum", có nghĩa là "điều đã cho". Từ này mang ý nghĩa liên quan đến tín dụng, hay khả năng vay mượn mà không cần thanh toán ngay lập tức. Trong lịch sử, khái niệm tín dụng đã phát triển từ việc trao đổi hàng hóa đến các giao dịch tài chính phức tạp. Hiện nay, "on credit" thường được hiểu là việc mua hàng hóa hoặc dịch vụ với cam kết thanh toán sau, phản ánh sự tin tưởng giữa các bên giao dịch.
Cụm từ "on credit" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong thành phần Nghe và Đọc, nơi thí sinh có thể gặp các tình huống liên quan đến tài chính, mua sắm hoặc ngân hàng. Trong tiếng Anh, cụm từ này diễn tả việc mua hàng hóa hoặc dịch vụ mà chưa thanh toán ngay, thường liên quan đến các thỏa thuận tài chính. Trong bối cảnh khác, "on credit" được sử dụng nhiều trong các cuộc thảo luận về nợ tiêu dùng và quản lý tài chính cá nhân, phản ánh sự phổ biến của tín dụng trong nền kinh tế hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp