Bản dịch của từ On credit trong tiếng Việt

On credit

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

On credit (Phrase)

ˈɑn kɹˈɛdət
ˈɑn kɹˈɛdət
01

Sử dụng tín dụng để mua hàng.

Using credit to make purchases.

Ví dụ

She bought the new phone on credit.

Cô ấy đã mua chiếc điện thoại mới trả góp.

He never buys anything on credit.

Anh ấy không bao giờ mua gì trả góp.

Do you think buying furniture on credit is a good idea?

Bạn nghĩ việc mua đồ nội thất trả góp là ý tưởng tốt không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng On credit cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with On credit

Không có idiom phù hợp