Bản dịch của từ On foot trong tiếng Việt
On foot
On foot (Phrase)
Many people in the city prefer to travel on foot.
Nhiều người trong thành phố thích đi bộ.
Walking on foot is a great way to explore new neighborhoods.
Đi bộ là cách tuyệt vời để khám phá khu phố mới.
The park is pedestrian-friendly, encouraging visitors to move on foot.
Công viên thân thiện với người đi bộ, khuyến khích du khách di chuyển bằng bộ.
Many people in the village travel on foot daily.
Nhiều người trong làng đi bộ hàng ngày.
The children go to school on foot as it's nearby.
Những đứa trẻ đi học bằng đôi chân vì gần nhà.
Cụm từ "on foot" có nghĩa là đi bộ, chỉ phương thức di chuyển không sử dụng phương tiện giao thông. Cụm từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh việc di chuyển bằng sức mạnh cơ thể, đặc biệt khi nói về khoảng cách ngắn hoặc trong các tình huống không thể sử dụng phương tiện khác. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự với cách viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng "by foot" hơn.
Cụm từ "on foot" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "pedem", có nghĩa là "bàn chân". Xuất hiện trong tiếng Anh từ giữa thế kỷ 15, cụm từ này chỉ phương thức di chuyển bằng chân, không sử dụng phương tiện. Qua thời gian, ý nghĩa này không chỉ diễn tả hành động đi bộ mà còn mang lại cảm giác gần gũi và kết nối với môi trường xung quanh. Hiện nay, "on foot" thường được sử dụng để nhấn mạnh sự bền bỉ và sự chủ động trong việc di chuyển.
Cụm từ "on foot" có mức độ sử dụng khá cao trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, khi liên quan đến phương tiện di chuyển và hoạt động hàng ngày. Trong các bối cảnh khác, cụm này thường được sử dụng để mô tả hành vi đi bộ, ví dụ như trong các cuộc thảo luận về du lịch bền vững hoặc sức khỏe cộng đồng. Sự xuất hiện của cụm từ này thể hiện một cách diễn đạt tự nhiên và cụ thể trong việc trình bày phương thức di chuyển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp